add_filter( ‘rank_math/schema/language’, function() { return ‘vi-VN’; //change the language here } );

VIE

10+ tác hại của béo phì đối với sức khỏe mà bạn nên biết

Bác sĩ: Bùi Xuân Huân

Giám đốc chuyên môn

Nội dung bài viết

Tác hại của béo phì có thể gây ra các bệnh lý nghiêm trọng như tim mạch, tiểu đường, huyết áp cao và suy giảm chức năng nội tạng. Việc hiểu rõ những hệ lụy này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về tình trạng thừa cân. Cùng Bệnh viện thẩm mỹ Siam Thailand khám phá trong bài viết dưới đây nhé!

Tìm hiểu về béo phì

Béo phì là tình trạng cơ thể tích lũy quá nhiều mỡ, gây ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống. Hiểu rõ nguyên nhân và tác động của béo phì sẽ giúp bạn có biện pháp kiểm soát cân nặng hiệu quả.

Béo phì là gì?

Béo phì là tình trạng cơ thể tích tụ lượng mỡ dư thừa vượt quá mức cần thiết, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe. Nguyên nhân chính là do lượng calo nạp vào nhiều hơn nhu cầu tiêu thụ, dẫn đến tích lũy dưới dạng mô mỡ. Tuy nhiên, không phải ai thừa cân cũng mắc béo phì, đặc biệt ở những người có nhiều cơ bắp hoặc khung xương to.

Béo phì là tình trạng cơ thể tích tụ lượng mỡ dư thừa
Béo phì là tình trạng cơ thể tích tụ lượng mỡ dư thừa

Mức độ béo phì theo chỉ số BMI

Chỉ số khối cơ thể (BMI) là thước đo phổ biến giúp xác định mức độ béo phì dựa trên cân nặng và chiều cao. Đây là phương pháp gián tiếp để đánh giá lượng mỡ trong cơ thể, áp dụng cho tất cả người trưởng thành từ 20 tuổi trở lên, bất kể giới tính hay độ tuổi.

Công thức tính BMI:

BMI = Cân nặng (kg) / [Chiều cao (m)]²

Dựa vào kết quả BMI, mức độ béo phì được phân loại như sau:

  • Từ 25,0 – 29,9: Thừa cân
  • Từ 30,0 – 34,9: Béo phì độ 1
  • Từ 35,0 – 39,9: Béo phì độ 2
  • Từ 40,0 trở lên: Béo phì nghiêm trọng (độ 3)
Dựa vào BMI để xác định mức độ béo phì
Dựa vào BMI để xác định mức độ béo phì

Dấu hiệu béo phì

Nhận biết sớm các dấu hiệu béo phì giúp bạn có biện pháp can thiệp kịp thời, ngăn ngừa những ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe. Dưới đây là các biểu hiện thường gặp:

  • Chỉ số BMI cao: Chỉ số BMI từ 25 trở lên là dấu hiệu của thừa cân, còn từ 30 trở lên là béo phì. Đây là thước đo phổ biến giúp đánh giá tình trạng cơ thể dựa trên chiều cao và cân nặng.
  • Vòng eo lớn: Vòng eo vượt quá 90 cm ở nam và 80 cm ở nữ có thể là dấu hiệu tích tụ mỡ thừa, đặc biệt là mỡ nội tạng. Mỡ bụng nhiều làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, tiểu đường.
  • Tăng cân không kiểm soát: Cân nặng tăng dần trong thời gian dài mà không có lý do rõ ràng. Khó khăn trong việc giảm cân dù đã điều chỉnh chế độ ăn và tập luyện.
  • Khó thở và mệt mỏi: Cảm giác mệt mỏi, khó thở khi vận động nhẹ hoặc đi bộ ngắn. Ngủ ngáy hoặc mắc chứng ngưng thở khi ngủ.
  • Các vấn đề về xương khớp: Đau lưng, đau khớp do trọng lượng cơ thể gây áp lực lên hệ xương khớp. Nguy cơ viêm khớp cao hơn so với người có cân nặng bình thường.
  • Rối loạn nội tiết: Phụ nữ có thể gặp tình trạng kinh nguyệt không đều. Nam giới có thể bị giảm testosterone, ảnh hưởng đến sinh lý.
Eo nam vượt quá 90 cm và 80 cm ở nữ là dấu hiệu của béo phì
Eo nam vượt quá 90 cm và 80 cm ở nữ là dấu hiệu của béo phì

Nguyên nhân gây béo phì

Béo phì là kết quả của nhiều yếu tố kết hợp, bao gồm thói quen ăn uống, lối sống và các yếu tố di truyền. Sau đây là các nguyên nhân này giúp bạn có biện pháp phòng ngừa và kiểm soát cân nặng hiệu quả.

  • Ăn nhiều thực phẩm giàu calo: Đồ ăn nhanh, thực phẩm chế biến sẵn và đồ uống có đường chứa nhiều chất béo, đường và calo nhưng lại ít dinh dưỡng, dễ dẫn đến tăng cân.
  • Uống nhiều rượu bia: Đồ uống có cồn cung cấp lượng calo lớn, làm tăng nguy cơ béo phì nếu tiêu thụ thường xuyên.
  • Ăn quá nhiều trong một bữa: Thói quen ăn buffet hoặc ăn uống không kiểm soát có thể khiến cơ thể hấp thụ lượng calo vượt mức cần thiết.
  • Thiếu hoạt động thể chất: Công việc văn phòng, lối sống ít vận động và các hoạt động giải trí tại nhà như xem TV hay chơi game làm giảm lượng calo tiêu hao.
  • Gen ảnh hưởng đến quá trình trao đổi chất: Một số người có thể thừa hưởng đặc điểm di truyền khiến cơ thể dễ tích trữ mỡ hơn.
  • Hội chứng di truyền hiếm gặp: Các bệnh lý như hội chứng Prader-Willi có thể khiến người bệnh thèm ăn liên tục và khó kiểm soát cân nặng.
  • Bệnh lý tuyến giáp (suy giáp): Làm chậm quá trình trao đổi chất, dẫn đến tăng cân.
  • Hội chứng Cushing: Làm tăng lượng hormone cortisol, gây tích mỡ ở vùng bụng và mặt.
Không vận động nhiều
Không vận động nhiều

Tác hại của béo phì có thể bạn chưa biết

Béo phì không chỉ ảnh hưởng đến vóc dáng mà còn tiềm ẩn nhiều nguy cơ sức khỏe nghiêm trọng. Tình trạng này có thể gây ra hàng loạt vấn đề về tim mạch, nội tiết và tâm lý, làm giảm chất lượng cuộc sống. Dưới đây là những tác hại của béo phì mà bạn nên biết để có biện pháp phòng ngừa kịp thời.

Hội chứng chuyển hóa

Hội chứng chuyển hóa là tình trạng sức khỏe làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, tiểu đường tuýp 2 và đột quỵ. Tình trạng này thường liên quan chặt chẽ đến thừa cân, béo phì và lối sống ít vận động. Một người được chẩn đoán mắc hội chứng chuyển hóa khi có ít nhất 3 trong 5 dấu hiệu dưới đây:

  • Vòng eo lớn vượt quá mức giới hạn an toàn.
  • Nồng độ Triglyceride (chất béo trung tính) trong máu cao.
  • Huyết áp cao hoặc đang trong quá trình điều trị tăng huyết áp.
  • Lượng đường trong máu cao ngay cả khi nhịn ăn.
  • Mức cholesterol HDL (cholesterol tốt) trong máu thấp.
Hội chứng chuyển hóa là một tác hại nghiêm trọng của béo phì
Hội chứng chuyển hóa là một tác hại nghiêm trọng của béo phì

Ung thư

Béo phì có mối liên hệ mật thiết với nguy cơ mắc một số bệnh ung thư phổ biến. Tình trạng thừa cân có thể làm gia tăng khả năng phát triển các loại ung thư như: ung thư vú (đặc biệt ở phụ nữ sau mãn kinh), ung thư đại trực tràng, thực quản, tụy, gan, đường mật, buồng trứng, tử cung và thận.

Trong đó, ung thư vú và ung thư đại trực tràng là hai loại ung thư thường gặp nhất liên quan đến béo phì. Nguyên nhân có thể do lượng mỡ thừa trong cơ thể làm rối loạn hormone, tăng tình trạng viêm nhiễm mãn tính và ảnh hưởng đến các quá trình chuyển hóa, từ đó thúc đẩy sự phát triển của tế bào ung thư.

Ung thư vú và đại trực tràng thường liên quan đến béo phì
Ung thư vú và đại trực tràng thường liên quan đến béo phì

Suy giảm hệ miễn dịch

Người béo phì có hệ miễn dịch hoạt động kém hiệu quả, làm giảm khả năng chống lại các tác nhân gây bệnh. Hệ miễn dịch suy yếu khiến cơ thể dễ bị nhiễm trùng hơn, đồng thời thời gian phục hồi cũng kéo dài và khó khăn hơn so với người có cân nặng bình thường. Điều này làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý nhiễm trùng và ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể.

Người béo phì có hệ miễn dịch kém
Người béo phì có hệ miễn dịch kém

Bệnh tiểu đường

Béo phì là một trong những nguyên nhân hàng đầu dẫn đến bệnh tiểu đường tuýp 2. Tình trạng này liên quan đến hiện tượng kháng insulin, khi các tế bào trong cơ thể không còn phản ứng hiệu quả với insulin – loại hormone giúp đưa đường vào tế bào để tạo năng lượng. Hậu quả là đường không được hấp thụ, dẫn đến lượng đường trong máu tăng cao, làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường tuýp 2.

Béo phì là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến tiểu đường tuýp 2
Béo phì là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến tiểu đường tuýp 2

Bệnh lý tim mạch

Béo phì có thể gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng cho hệ tim mạch. Khi cơ thể tích lũy quá nhiều mỡ, tim phải làm việc nhiều hơn để bơm máu đáp ứng nhu cầu trao đổi chất. Điều này làm tăng thể tích máu lưu thông, huyết áp và cung lượng tim, dẫn đến nguy cơ cao mắc bệnh tăng huyết áp.

Ngoài ra, tình trạng này còn gây áp lực lên thành tim, dẫn đến phì đại thất trái và rối loạn chức năng tâm trương, thậm chí có thể tiến triển thành suy tim. Béo phì cũng làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tiểu đường, bệnh phổi mạn tính – những yếu tố góp phần làm thay đổi cấu trúc và chức năng tim.

Béo phì gây ra nhiều vấn đề cho hệ tim mạch
Béo phì gây ra nhiều vấn đề cho hệ tim mạch

Ảnh hưởng đến hô hấp, ngưng thở khi ngủ

Béo phì có thể ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng hô hấp, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về đường thở như hen suyễn. Lượng mỡ dư thừa tích tụ quanh cổ có thể chèn ép đường thở, gây ra hội chứng ngưng thở khi ngủ. Tình trạng này khiến người bệnh thường xuyên ngừng thở trong lúc ngủ, dẫn đến ngáy to, buồn ngủ vào ban ngày và làm tăng nguy cơ mắc cao huyết áp, rối loạn nhịp tim cũng như hội chứng chuyển hóa.

Ngoài ra, béo phì còn có thể gây ra hội chứng giảm thông khí (hội chứng Pickwick), làm tăng nồng độ CO2 trong máu, giảm độ nhạy cảm của hệ hô hấp với CO2 và dẫn đến thiếu oxy trong máu. Tình trạng này có thể kéo theo các biến chứng nghiêm trọng như bệnh tim phổi và làm tăng nguy cơ bệnh tiến triển nặng.

Béo phì còn có thể gây ra hội chứng giảm thông khí
Béo phì còn có thể gây ra hội chứng giảm thông khí

Ảnh hưởng đến tiêu hóa

Béo phì làm mỡ thừa bám vào các quai ruột, gây ứ đọng phân và táo bón, làm tăng nguy cơ ung thư đại tràng. Mỡ tích tụ trong gan có thể gây gan nhiễm mỡ, nếu không điều trị kịp thời sẽ tiến triển thành viêm gan, xơ gan. Ngoài ra, béo phì còn làm rối loạn chuyển hóa mỡ, tăng nguy cơ sỏi mật.

Béo phì làm rối loạn chuyển hóa mỡ, tăng nguy cơ sỏi mật
Béo phì làm rối loạn chuyển hóa mỡ, tăng nguy cơ sỏi mật

Bệnh xương khớp

Trọng lượng cơ thể quá lớn tạo áp lực lên các khớp và hệ xương, gây đau nhức, hạn chế vận động và tăng nguy cơ loãng xương, thoái hóa khớp, bệnh gout. Tình trạng viêm do mỡ thừa cũng làm nặng thêm các bệnh lý xương khớp, có thể gây tổn thương không hồi phục nếu không điều trị kịp thời.

Béo phì gây áp lực lên các khớp và hệ xương
Béo phì gây áp lực lên các khớp và hệ xương

Các vấn đề về thận

Béo phì làm tăng nguy cơ mắc bệnh thận mạn tính do liên quan đến tiểu đường và huyết áp cao. Ngay cả khi không có các bệnh lý nền, trọng lượng cơ thể dư thừa cũng có thể làm tổn thương thận và đẩy nhanh quá trình suy thận.

Tăng nguy cơ mắc bệnh thận mạn tính do béo phì
Tăng nguy cơ mắc bệnh thận mạn tính do béo phì

Ảnh hưởng đến khả năng sinh sản

Béo phì ảnh hưởng đến nội tiết tố và khả năng sinh sản ở cả nam và nữ. Ở nữ giới, béo phì có thể gây suy giảm chức năng buồng trứng, rối loạn kinh nguyệt và khó thụ thai.

Ở nam giới, tình trạng này làm giảm nồng độ testosterone, gây rối loạn cương dương và vô sinh. Phụ nữ béo phì khi mang thai có nguy cơ sảy thai, sinh non và tiểu đường thai kỳ, đồng thời có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe lâu dài của thai nhi.

Ảnh hưởng khả năng sinh sản ở cả nam và nữ khi béo phì
Ảnh hưởng khả năng sinh sản ở cả nam và nữ khi béo phì

Biến chứng béo phì khi mang thai

Béo phì ở phụ nữ mang thai có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng cho cả mẹ và bé. Phụ nữ mang thai thừa cân có nguy cơ cao gặp các vấn đề như sảy thai, sinh non, thai chết lưu, tiền sản giật và tiểu đường thai kỳ.

Đối với thai nhi, béo phì của mẹ có thể làm gia tăng nguy cơ rối loạn chuyển hóa, mỡ máu cao, sinh non và các vấn đề về dinh dưỡng, sức khỏe khi trưởng thành.

Phụ nữ có kế hoạch mang thai nên kiểm soát cân nặng trước khi mang thai để đảm bảo điều kiện phát triển tốt nhất cho bé. Đối với phụ nữ mang thai đã bị béo phì, việc theo dõi sức khỏe mẹ và bé chặt chẽ cùng các biện pháp kiểm soát cân nặng có thể giúp trẻ sinh ra khỏe mạnh và phát triển bình thường.

Phụ nữ mang thai thừa cân có nguy cơ cao gặp các vấn đề
Phụ nữ mang thai thừa cân có nguy cơ cao gặp các vấn đề

Tác động đến tâm lý

Béo phì không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất mà còn tác động tiêu cực đến tâm lý. Người thừa cân, béo phì thường cảm thấy tự ti, ngại giao tiếp, dẫn đến suy giảm chất lượng cuộc sống và công việc.

Ngoài ra, tình trạng này còn làm gia tăng nguy cơ căng thẳng, lo âu và trầm cảm. Mức độ béo phì càng nghiêm trọng và kéo dài, nguy cơ rối loạn tâm lý càng cao. 

Béo phì thường cảm thấy tự ti
Béo phì thường cảm thấy tự ti

Đối tượng nguy cơ mắc bệnh béo phì

Béo phì không chỉ là kết quả của thói quen ăn uống mà còn do nhiều yếu tố nguy cơ khác nhau. Dưới đây là những nhóm đối tượng dễ mắc bệnh béo phì:

  • Người có chế độ ăn uống thiếu khoa học: Thường xuyên tiêu thụ thức ăn giàu calo như đồ chiên xào, thức ăn nhanh, nước ngọt có ga, rượu bia, nội tạng động vật… dễ làm tích tụ mỡ thừa trong cơ thể.
  • Người ít vận động: Lối sống thụ động, đặc biệt là nhân viên văn phòng có tần suất hoạt động thể lực thấp, làm giảm khả năng đốt cháy năng lượng dư thừa.
  • Phụ nữ sau sinh: Đặc biệt là những người không nuôi con bằng sữa mẹ, cơ thể dễ tích tụ mỡ thừa do thay đổi nội tiết tố và chế độ sinh hoạt.
  • Người sống tại các đô thị lớn: Môi trường sống hiện đại, nhiều tiện nghi khiến các hoạt động thể lực bị giảm thiểu, làm tăng nguy cơ thừa cân béo phì.
  • Người có yếu tố di truyền: Trẻ có cha mẹ béo phì sẽ có nguy cơ mắc bệnh béo phì cao hơn, đặc biệt nếu cả cha và mẹ đều thừa cân, nguy cơ có thể lên tới 80%.
  • Người mắc bệnh rối loạn nội tiết: Các bệnh lý về tuyến giáp, hội chứng Cushing hoặc các rối loạn nội tiết khác có thể làm gia tăng khả năng tích tụ mỡ thừa.
Thường xuyên tiêu thụ thức ăn giàu calo
Thường xuyên tiêu thụ thức ăn giàu calo

Cách giảm và phòng ngừa béo phì

Giảm cân và phòng ngừa béo phì là quá trình cần sự kiên trì và lối sống lành mạnh. Áp dụng chế độ dinh dưỡng hợp lý, kết hợp tập luyện thể thao thường xuyên và duy trì thói quen sinh hoạt khoa học sẽ giúp kiểm soát cân nặng hiệu quả.

Cách giảm béo phì

Giảm béo phì là một quá trình đòi hỏi sự kiên trì và tuân thủ đúng phương pháp để đạt được hiệu quả và đảm bảo sức khỏe. Dưới đây là một số cách giúp giảm béo phì an toàn và hiệu quả:

  • Giảm lượng calo tiêu thụ hàng ngày, đảm bảo lượng calo nạp vào thấp hơn lượng calo tiêu thụ. Hạn chế các thực phẩm nhiều đường, chất béo bão hòa như bánh ngọt, đồ chiên rán. Bổ sung nhiều rau xanh, trái cây giàu chất xơ, vitamin và khoáng chất.
  • Duy trì tập thể dục ít nhất 60 phút mỗi ngày tùy vào mức độ béo phì. Lựa chọn các hoạt động như đi bộ, bơi lội, yoga hoặc tập gym để tăng cường đốt cháy calo.
  • Tham vấn với bác sĩ tâm lý để kiểm soát các vấn đề tâm lý gây ảnh hưởng đến chế độ ăn uống. Giúp người bệnh có những thay đổi tích cực trong suy nghĩ và thói quen ăn uống.
  • Sử dụng thuốc giảm cân theo chỉ định của bác sĩ trong các trường hợp đặc biệt. Một số loại thuốc có thể được kê đơn như Orlistat, Liraglutide, Bupropion-naltrexone.
  • Áp dụng cho các trường hợp béo phì nặng, không thể giảm cân bằng phương pháp thông thường. Các phương pháp bao gồm đặt bóng vào dạ dày, tạo hình ống dạ dày và phẫu thuật nối tắt dạ dày.
Giảm lượng calo tiêu thụ hàng ngày bằng cách tập yoga
Giảm lượng calo tiêu thụ hàng ngày bằng cách tập yoga

Cách phòng ngừa

Phòng ngừa béo phì đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe và ngăn chặn các biến chứng nguy hiểm. Việc áp dụng các biện pháp sau giúp kiểm soát cân nặng hiệu quả và duy trì vóc dáng cân đối:

  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Xây dựng thực đơn giàu rau xanh, chất xơ và hạn chế thực phẩm nhiều dầu mỡ, đường, đồ ăn nhanh. Đánh giá lượng calo nạp vào để đảm bảo cân bằng năng lượng.
  • Tăng cường vận động: Duy trì thói quen tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, tối thiểu 5 ngày trong tuần giúp đốt cháy năng lượng dư thừa.
  • Ngủ đủ giấc: Giấc ngủ chất lượng từ 8 tiếng mỗi ngày giúp cơ thể phục hồi và hỗ trợ quá trình chuyển hóa.
  • Kiểm soát căng thẳng: Giảm stress thông qua các hoạt động thư giãn như yoga, thiền giúp hạn chế nguy cơ tăng cân do căng thẳng.
Xây dựng thực đơn giàu rau xanh
Xây dựng thực đơn giàu rau xanh

Dịch vụ hút mỡ bụng an toàn, chất lượng tại SIAM Thailand

SIAM Thailand là cơ sở thẩm mỹ uy tín, chuyên cung cấp dịch vụ hút mỡ bụng hiện đại với đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm và hệ thống công nghệ tiên tiến. Quy trình thực hiện tại đây tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn y khoa, đảm bảo an toàn và mang lại sự an tâm tuyệt đối cho khách hàng.

Mọi ca hút mỡ bụng tại SIAM Thailand đều được trực tiếp thực hiện bởi các bác sĩ chuyên môn cao trong lĩnh vực phẫu thuật thẩm mỹ. Trước khi tiến hành, khách hàng sẽ được thăm khám và tư vấn chi tiết để xây dựng phác đồ cá nhân hóa, giúp tối ưu hiệu quả và hạn chế rủi ro tối đa.

Hệ thống phòng phẫu thuật vô trùng đạt chuẩn quốc tế, kết hợp cùng máy móc hiện đại nhập khẩu từ các nước phát triển. Công nghệ Body Jet tiên tiến hỗ trợ loại bỏ mỡ thừa hiệu quả, giảm đau, không cần nghỉ dưỡng dài ngày và không để lại dấu vết thẩm mỹ.

Hút mỡ bụng an toàn, chất lượng tại SIAM Thailand
Hút mỡ bụng an toàn, chất lượng tại SIAM Thailand

Xem thêm

Tác hại của béo phì không chỉ ảnh hưởng đến ngoại hình mà còn gây ra nhiều bệnh lý nguy hiểm cho sức khỏe. Việc duy trì cân nặng hợp lý và có chế độ sinh hoạt lành mạnh sẽ giúp bạn phòng tránh các hệ lụy do béo phì gây ra. Nếu bạn cần tư vấn thêm về cách kiểm soát cân nặng an toàn, hãy liên hệ ngay hotline 0868 321 321 (SIAM Hà Nội) hoặc 094 222 5 222 (SIAM TP.Hồ Chí Minh)  để được hỗ trợ chi tiết!

Nội dung đã được kiểm duyệt

Đánh giá bài viết:

Bình luận*