Chỉ số mỡ nội tạng là chỉ số thể hiện lượng mỡ ở vùng bụng bao quanh các cơ quan nội tạng. Mỡ nội tạng đảm nhiệm vai trò nhất định, tuy nhiên, lượng mỡ tích tụ quá nhiều sẽ ảnh hưởng đến sức khỏe của con người. Vậy lượng mỡ nội tạng bao nhiêu là tốt nhất? Làm thế nào để xác định chỉ số nội tạng? Mọi thắc mắc sẽ được giải đáp chi tiết ngay sau đây.
Mỡ nội tạng là gì?
Mỡ nội tạng là loại mỡ tích tụ xung quanh các cơ quan nội tạng trong khoang bụng của bạn, bao gồm gan, tụy và ruột. Không giống như mỡ dưới da, loại mỡ nằm ngay dưới da của bạn, mỡ nội tạng không thể nhìn thấy bằng mắt thường. Lớp mỡ này tích tụ ở khoang bụng, bọc quanh các cơ quan nội tạng như tim, phổi, gan, dạ dày và ruột non.
Mỡ nội tạng nếu tích tụ nhiều sẽ làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Một số căn bệnh nguy hiểm có thể mắc phải như bệnh tim mạch, mỡ máu cao, gan nhiễm mỡ, đột quỵ, tiểu đường type 2, bệnh thận, huyết áp cao,…. Các chất béo trong mỡ nội tạng làm cho protein liên kết với retinol, gây tăng đề kháng insulin. Ngoài ra, mỡ nội tạng sẽ giải phóng cytokine gây viêm. Điều này sẽ gây ảnh hưởng đến quá trình đào thải độc tố, khiến căn bệnh trở nên nghiêm trọng hơn.
Chỉ số mỡ nội tạng là gì?
Chỉ số mỡ nội tạng là một chỉ số dùng để đo lường lượng mỡ tích tụ xung quanh các cơ quan nội tạng trong khoang bụng; ví dụ như gan, tụy, phổi và ruột. Chỉ số mỡ nội tạng phản ảnh tình trạng sức khỏe, bởi mỡ nội tạng liên quan đến nhiều bệnh lý và quá trình trao đổi chất. Chỉ số này thường được xác định thông qua các phương pháp như siêu âm, chụp cắt lớp,….
Theo dõi chỉ số mỡ nội tạng có thể giúp chúng ta kiểm soát được nguy cơ mắc bệnh. Từ đó, áp dụng chế độ ăn uống và sinh hoạt hợp lý hơn. Vậy chỉ số mỡ nội tạng khoảng bao nhiêu là tốt nhất?
Chỉ số mỡ nội tạng bao nhiêu là tốt nhất?
Việc xác định chính xác lượng mỡ nội tạng là rất cần thiết. Thông thường, các chuyên gia sẽ dựa trên thang điểm từ 1 đến 59 khi đo bằng máy quét MRI hoặc máy phân tích chất béo. Chỉ số mỡ nội tạng ở người bình thường là dưới 13 điểm (trên thang điểm 59).
Ngược lại, nếu chỉ số mỡ rơi vào khoảng từ 13 đến 59, bạn nên xem xét và điều chỉnh chế độ ăn uống, thói quen sinh hoạt nhằm tránh nguy cơ tăng mỡ nội tạng.
Cách xác định chỉ số mỡ nội tạng chính xác
Để xác định chỉ số mỡ nội tạng trong cơ thể, bạn có thể tham khảo các cách sau đây:
Chụp cộng hưởng MRI, chụp cắt lớp CT
Chụp cộng hưởng MRI hoặc chụp cắt lớp CT là phương pháp xác định lượng mỡ nội tạng chuẩn nhất hiện nay. Với phương pháp chụp cộng hưởng MRI, chúng sẽ cho ra hình ảnh rõ nét về cấu trúc bên trong cơ thể. Từ đó, chúng ta có thể xác định lượng mỡ nội tạng trong cơ thể.
Tương tự, chụp cắt lớp CT cũng có ra kết quả hình ảnh chi tiết của các cơ quan nội tạng, mô và xương. Tuy cả hai phương pháp đều hữu ích nhưng chi phí sử dụng dịch vụ khá cao và thường chỉ nên thực hiện khi thực sự cần thiết.
Dùng cân điện tử
Phương pháp xác định mỡ nội tạng bằng cân điện tử là phương pháp khá tiện lợi và không tốn quá nhiều chi phí. Cách xác định này có thể áp dụng cho cả nam giới và nữ giới. Bạn nên sử dụng những thiết bị cân điện tử được tích hợp nhiều tính năng. Trong đó, 2 tính năng bắt buộc phải có là đo lượng mỡ cơ thể, chỉ số cơ bắp.
Đo kích thước bụng
Xác định chỉ số mỡ bằng cách đo kích thước bụng là phương pháp khá đơn giản và dễ dàng thực hiện. Việc đo kích thước vòng bụng sẽ cho chúng ta những thông tin sơ bộ về mỡ vùng bụng.
Nếu kết quả đo vượt quá 90cm (nam) và quá 80cm (nữ), lượng mỡ nội tạng tích tụ cao. Lúc này, bạn cần xem lại lối sống và thói quen ăn uống. Mặc dù, phương pháp này dễ dàng thực hiện nhưng mức độ chính xác không cao bằng các phương pháp khác.
Tính theo công thức WHR, WHtR
Bên cạnh các phương pháp trên, bạn cũng có thể ước lượng chỉ số mỡ bằng các công thức WHR (tỷ lệ eo – hông) hoặc WHtR (tỷ lệ eo – chiều cao). Công thức:
- WHR = chu vi vòng eo / chu vi vòng hông
Với công thức tính WHR, nếu kết quả vượt quá 0,8 (nữ) và 0,9 (nam), thì cho thấy tỷ lệ mỡ nội tạng cao.
- WHtR = vòng eo / chiều cao
Tương tự với công thức WHtR, lượng mỡ nội tạng trong cơ thể cao sẽ cho ra kết quả lớn hơn 0,5.
Những rủi ro của mỡ nội tạng đối với sức khỏe
Lượng mỡ nội tạng gây ảnh hưởng khá nghiêm trọng đối với sức khỏe của con người. Nó tiềm ẩn nhiều rủi ro, bao gồm:
- Tim mạch: Mỡ nội tạng có liên quan đến nguy cơ cao mắc bệnh tim, huyết áp cao và các vấn đề về mạch máu.
- Bệnh tiểu đường loại 2: Tích tụ mỡ có thể làm tăng độ kháng insulin, dẫn đến nguy cơ cao mắc bệnh tiểu đường.
- Bệnh gan: Mỡ có thể gây ra tình trạng gan nhiễm mỡ và các chức năng khác của gan.
- Rối loạn chuyển hóa: Tích tụ mỡ nội tạng có thể gây ra hội chứng chuyển hóa, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh như cao huyết áp, rối loạn lipid máu,…
- Ung thư: Mỡ nội tạng có thể liên quan đến nguy cơ mắc các loại ung thư như ung thư vú, ung thư ruột kết, tuyến tiền liệt,…
- Về hô hấp: Chỉ số mỡ cao có thể gây áp lực lên phổi, dẫn đến khó thở, đặc biệt là khi ngủ.
- Vấn đề tiêu hóa: Mỡ nội tạng có thể gây ra các vấn đề tiêu hóa như trào ngược dạ dày thực quản.
Cách giảm mỡ nội tạng, bảo vệ sức khỏe đúng cách
Để đảm vệ sức khỏe, kiểm soát chỉ số mỡ nội tạng, bạn cần thực hiện các chế độ sau:
Chế độ dinh dưỡng phù hợp
Chế độ dinh dưỡng là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến chỉ số mỡ nội tạng của con người. Chính vì thế, bạn cần thiết lập chế độ dinh dưỡng hợp lý hơn.
Nên tăng cường các thực phẩm như rau xanh, trái cây, sữa, ngũ cốc nguyên hạt, bột yến mạch và các thực phẩm giàu protein như cá, gà, đậu,… Nên giảm đường, bạn nên hạn chế các thực phẩm có hàm lượng đường cao như đồ uống ngọt, bánh mì trắng, bánh kẹo ngọt và những thực phẩm chiên rán.
Luyện tập thể dục đều đặn
Bạn nên kết hợp chế độ dinh dưỡng và thói quen tập thể dục hàng ngày. Điều này sẽ làm tăng khả năng giảm lượng mỡ nội tạng trong cơ thể. Bạn không cần phải thực hiện các bài tập quá sức. Nhưng bạn cần thực hiện thường xuyên và duy trì thói quen mỗi tuần.
Những bài tập đơn giản như đi bộ, bơi lội, đạp xe, yoga, chống đẩy,… Những bài tập này sẽ giúp đốt cháy calo, giảm mỡ bụng. Bạn nên duy trì thói quen luyện tập ít nhất 150 phút mỗi tuần.
Thay đổi thói quen sinh hoạt
Tương tự, thói quen sinh hoạt cũng ảnh hưởng không ít đến sự tích tụ mỡ nội tạng trong cơ thể. Bạn nên dành 7 – 8 tiếng mỗi ngày cho việc ngủ. Bởi vì, ngủ đủ giấc sẽ giúp cơ thể có thời gian phục hồi và điều chỉnh hormone ảnh hưởng đến cảm giác đói và no.
Uống đủ nước và hạn chế tối đa uống rượu bia, hút thuốc lá. Bạn nên duy trì uống ít nhất 2 lít nước mỗi ngày. Nước sẽ có nhiệm vụ hỗ trợ quá trình trao đổi chất, kiểm soát cơn thèm ăn.
Hạn chế căng thẳng
Căng thẳng là yếu tố ảnh hưởng mạnh, làm tăng lượng mỡ nội tạng. Vì khi cơ thể căng thẳng sẽ tiết ra hormone cortisol, nó làm tăng chất béo trong nội tạng. Bạn nên thực hiện các hoạt động giải trí hoặc bài thiền, hít thở sâu, đọc sách,…
Hút mỡ bụng an toàn và uy tín tại SIAM Thailand
SIAM Thailand là bệnh viện thẩm mỹ uy tín hàng đầu Việt Nam hiện nay, cung cấp nhiều dịch vụ khác nhau. Một trong những dịch vụ thẩm mỹ nổi bật của SIAM Thailand chính là “Hút mỡ bụng”.
Dịch vụ “Hút mỡ bụng” được nhiều khách hàng tin tưởng nhờ vào đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm, sử dụng các phương pháp hút mỡ an toàn và mang lại hiệu quả cao. Hơn nữa, SIAM Thailand đang sử dụng các thiết bị công nghệ hút mỡ tiên tiến, hiện đại nhất.
Bên cạnh chất lượng dịch vụ, khách hàng khi đến với SIAM Thailand đều được hỗ trợ tư vấn tận tình. Đội ngũ bác sĩ hướng dẫn chi tiết cách chăm sóc và chế độ ăn uống cho khách hàng sau phẫu thuật.
Xem thêm:
- Nên hút mỡ hay tiêm tan mỡ? Phương pháp nào hiệu quả hơn?
- Làm sao để không bị tích mỡ bụng cho vòng 2 thon gọn?
- 12 Loại nước detox giảm mỡ bụng, đánh bay mỡ thừa hiệu quả
Như vậy, chỉ số mỡ nội tạng là thước đo lượng mỡ tích tụ quanh các cơ quan nội tạng trong bụng, có ảnh hưởng lớn đến sức khỏe. Bạn cần kiểm soát chặt chẽ lượng mỡ để không ảnh hưởng đến sức khỏe. Nếu bạn có nhu cầu sử dụng dịch vụ “Hút mỡ bụng”, bạn có thể liên hệ với SIAM Thailand để được hỗ trợ nhanh nhất. Liên hệ ngay: 094 222 5222 (TP. HCM) hoặc 0868 321 321 (Hà Nội).