Rối loạn ăn uống là gì? Đây là chứng bệnh ảnh hưởng đến cách bạn suy nghĩ và hành xử về thức ăn. Hôm nay hãy cùng Bệnh viện thẩm mỹ Siam tìm hiểu rõ hơn về chứng rối loạn ăn uống và tác dụng của nó đối với sức khỏe trong bài viết này nhé!
Rối loạn ăn uống là gì?
Khái niệm
Rối loạn ăn uống là một nhóm các bệnh tâm thần ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách bạn suy nghĩ và hành xử về thức ăn, cân nặng và hình ảnh cơ thể. Những người mắc chứng rối loạn ăn uống thường có những suy nghĩ và hành vi tiêu cực liên quan đến việc ăn uống, dẫn đến hậu quả ảnh hưởng sức khỏe thể chất và tinh thần.
Tuy nhiên nếu nhận biết các dấu hiệu ban đầu của chứng rối loạn này bạn sẽ phần nào tránh khỏi các tác hại tiêu cực của nó. Cụ thể, bạn có thể ngăn ngừa hậu quả nghiêm trọng như trầm cảm, suy dinh dưỡng,… cùng các mặc cảm về tâm lý.
Phân loại
Chứng rối loạn ăn uống có rất nhiều loại. Trong đó, có những loại phổ biến như:
- Chán ăn tâm thần: Do lo sợ tăng cân
- Cuồng ăn: Ăn uống vô độ không kiểm soát, sau đó thanh lọc bằng nôn hoặc lạm dụng thuốc nhuận tràng.
- Ăn vô độ: Ăn nhiều thức ăn trong thời gian ngắn, cảm giác mất kiểm soát. Ăn nhanh, đến mức khó chịu hoặc đau đớn. Ăn một mình vì xấu hổ.
Ngoài ra, còn có một vài chứng rối loạn ăn uống khác như:
- Rối loạn ăn uống hạn chế tránh né: Hạn chế thức ăn do lo lắng tăng cân hoặc khó chịu khi ăn.
- Rối loạn ăn uống pica: Ăn các chất không phải thực phẩm (đất, sét, giấy…).
- Rối loạn ăn uống do rumiation: Nhai lại thức ăn đã nuốt.
- Rối loạn ăn uống do purging: Sử dụng thuốc nhuận tràng, lợi tiểu hoặc thuốc xổ để giảm cân.
Dấu hiệu và triệu chứng cần lưu ý
Mỗi loại rối loạn ăn uống sẽ có những dấu hiệu và các triệu chứng cần lưu ý khác nhau. Cụ thể:
Chán ăn tâm thần:
Cân nặng thấp hơn mức bình thường theo độ tuổi và chiều cao. Sợ hãi tăng cân mãnh liệt. Hình ảnh cơ thể méo mó, tự ti về ngoại hình. Hạn chế ăn uống, né tránh các bữa ăn. Tập thể dục quá mức hoặc lạm dụng thuốc giảm cân.
Những triệu chứng bạn cần lưu ý như: Mệt mỏi, suy nhược, lạnh tay chân, da khô, rối loạn kinh nguyệt, mất ngủ, lo âu, trầm cảm, táo bón và tiêu hóa kém.
Cuồng ăn:
Dấu hiệu của chứng rối loạn ăn uống này là ăn nhiều thức ăn trong thời gian ngắn, cảm giác mất kiểm soát. Ăn nhanh, đến mức khó chịu hoặc đau đớn. Ăn một mình vì xấu hổ. Thanh lọc bằng nôn, lạm dụng thuốc nhuận tràng, lợi tiểu hoặc thuốc xổ.
Một vài triệu chứng cần lưu ý khi mắc phải loại rồi loạn ăn uống này gồm: Sưng tấy tuyến mang tai, men răng bị mòn do nôn, mất cân bằng điện giải, mệt mỏi, suy nhược và trầm cảm.
Ăn vô độ:
Dấu hiệu của loạ rối loạn ăn uống này gồm ăn nhiều thức ăn trong thời gian ngắn, cảm giác mất kiểm soát. Ăn nhanh, đến mức khó chịu hoặc đau đớn. Không thanh lọc sau khi ăn. Các triệu chứng thường gặp phải có thể kể đến như: Tăng cân nhanh chóng, mệt mỏi, suy nhược, lo âu, trầm cảm, xấu hổ và tự ti về ngoại hình.
Rối loạn ăn uống là những bệnh tâm lý nghiêm trọng có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm. Nhận biết sớm các dấu hiệu và triệu chứng giúp can thiệp kịp thời, tăng khả năng phục hồi hoàn toàn và giảm nguy cơ biến chứng.
Nguyên nhân gây rối loạn ăn uống
Rối loạn ăn uống là một vấn đề phức tạp và có nhiều nguyên nhân góp phần vào sự phát triển của nó. Một vài nguyên nhân chính như:
- Di truyền: Có nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng người có mối quan hệ huyết thống với người mắc các rối loạn này có nguy cơ cao hơn. Tuy nhiên, không chỉ di truyền mà còn các yếu tố môi trường cũng đóng vai trò quan trọng trong việc kích hoạt gen có liên quan đến rối loạn ăn uống.
- Tâm lý – Tình cảm: Rối loạn ăn uống thường được liên kết chặt chẽ với các vấn đề tâm lý và tình cảm. Nhiều người sử dụng thực phẩm để kiểm soát cảm xúc hoặc để giải quyết các vấn đề tinh thần như lo lắng, trầm cảm, áp lực từ gia đình hoặc công việc.
- Xã hội: Áp lực từ xã hội, đặc biệt là về hình dáng và cân nặng, cũng có thể góp phần vào sự phát triển của các rối loạn ăn uống. Truyền thông, quảng cáo và các môi trường xã hội như trường học hoặc nơi làm việc có thể tạo ra áp lực lớn để tuân thủ các tiêu chuẩn về vẻ ngoài.
- Stress: Stress có thể là một yếu tố quan trọng trong việc gây ra rối loạn ăn uống. Cảm giác căng thẳng, áp lực và khó khăn trong cuộc sống có thể khiến một số người tìm kiếm cách để kiểm soát cảm xúc của họ thông qua thói quen ăn uống không lành mạnh.
Đối tượng có nguy cơ mắc chứng rối loạn ăn uống
Những đối tượng có nguy cơ mắc chứng rối loạn ăn uống như:
- Tuổi teen: Giai đoạn dậy thì với nhiều thay đổi về cơ thể, tâm lý khiến các bạn trẻ dễ bị ảnh hưởng bởi áp lực học tập, thi cử, định hướng tương lai cũng góp phần tạo nên stress, khiến các bạn dễ tìm đến thức ăn như một cách giải tỏa.
- Phụ nữ trẻ: Áp lực về ngoại hình, vóc dáng từ xã hội, gia đình, bạn bè. Mong muốn có được “cơ thể hoàn hảo” như người mẫu, diễn viên. Chế độ ăn kiêng sai lầm và thiếu khoa học.
- Vận động viên: Áp lực về thành tích thi đấu, duy trì phong độ. Bị yêu cầu cao về thể hình, cân nặng trong một số môn thể thao. Sử dụng nhiều loại thực phẩm chức năng, thuốc giảm cân không rõ nguồn gốc.
Những yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc chứng rối loạn ăn uống này lên như: Áp lực công việc, thói quen ăn uống không lành mạnh, stress. Hay các chứng rối loạn tâm lý khác có thể kể đến như: Trầm cảm, lo âu, rối loạn ám ảnh cưỡng chế, suy giảm nhận thức về hình ảnh cơ thể, tự ti và mặc cảm về bản thân.
Các phương pháp chẩn đoán rối loạn ăn uống hiện đại
Các phương pháp chẩn đoán rối loạn ăn uống hiện đại thường kết hợp nhiều phương tiện khác nhau để đảm bảo tính chính xác và đa chiều. Dưới đây là một số phương pháp chẩn đoán phổ biến:
- Tư vấn tâm lý: Tư vấn tâm lý được sử dụng để đánh giá các yếu tố tâm lý và tình cảm liên quan đến ăn uống, cảm xúc và thái độ với cơ thể. Những cuộc trò chuyện này có thể giúp xác định các mẫu hành vi và suy nghĩ không lành mạnh liên quan đến rối loạn ăn uống.
- Kiểm tra sức khỏe thể chất: Kiểm tra sức khỏe thể chất bao gồm kiểm tra cân nặng, chiều cao, và các dấu hiệu lâm sàng của suy dinh dưỡng hoặc các vấn đề sức khỏe khác liên quan đến rối loạn ăn uống như thiếu hụt dưỡng chất, rối loạn chức năng của các cơ quan nội tạng, và rối loạn nội tiết.
- Xét nghiệm cần thiết: Các xét nghiệm có thể bao gồm xét nghiệm máu để đánh giá mức độ dinh dưỡng, xét nghiệm chức năng nội tiết như hormon giảm cân hoặc tăng cân, và xét nghiệm hình ảnh như siêu âm để kiểm tra tình trạng sức khỏe của các cơ quan nội tạng.
- Tầm quan trọng của việc chẩn đoán sớm và chính xác: Chẩn đoán sớm và chính xác rất quan trọng trong việc điều trị rối loạn ăn uống. Điều này giúp ngăn chặn sự phát triển của vấn đề, giảm nguy cơ các biến chứng sức khỏe và cải thiện khả năng phục hồi. Ngoài ra, việc chẩn đoán chính xác cũng giúp định hình kế hoạch điều trị phù hợp và hiệu quả.
Các phương pháp điều trị chứng rối loạn ăn uống
Điều trị tâm lý
Các phương pháp điều trị cho chứng rối loạn ăn uống thường bao gồm một kết hợp của điều trị tâm lý, liệu pháp hành vi nhận thức. Điều trị tâm lý thường bao gồm các phiên tư vấn cá nhân hoặc nhóm.
Trong đó người bệnh có thể tìm hiểu về các yếu tố tâm lý gây ra rối loạn ăn uống và học cách quản lý cảm xúc và suy nghĩ không lành mạnh. Ngoài ra, tác động vào hành vi nhận thức là phương pháp được sử dụng phổ biến để điều trị rối loạn ăn uống theo tâm ý học. Nó tập trung vào việc thay đổi cảm giác, suy nghĩ và hành vi liên quan đến thức ăn và hình dạng cơ thể.
Điều trị bằng thuốc
Một số loại thuốc như các chất chống lo âu hoặc chất ức chế tâm trạng có thể được sử dụng trong điều trị rối loạn ăn uống. Tuy nhiên, chúng thường được sử dụng kết hợp với các phương pháp khác như tâm lý học hoặc CBT.
Chế độ sinh hoạt và phục hồi sau điều trị
Sau khi điều trị rối loạn ăn uống, việc duy trì một chế độ sinh hoạt lành mạnh và thực hiện các hoạt động thể dục thể thao phù hợp có vai trò quan trọng trong quá trình phục hồi. Dưới đây là một số gợi ý:
- Chế độ sinh hoạt: Tập trung vào việc tiêu thụ các loại thực phẩm giàu dinh dưỡng như rau củ, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, đạm từ thịt gia cầm hoặc cá, và chất béo lành mạnh từ các nguồn như hạt và dầu olive.
- Thể dục thể thao phù hợp: Chọn các hoạt động thể thao mà bạn thực sự thích, như đi bộ, đạp xe, bơi lội, yoga, hoặc tham gia các lớp tập thể như zumba hay pilates. Lập kế hoạch thể dục đều đặn, ít nhất 30 phút mỗi ngày cho hoạt động thể chất.
- Duy trì tinh thần lạc quan và sự hỗ trợ từ cộng đồng: Tìm kiếm sự hỗ trợ từ gia đình, bạn bè, và cộng đồng. Chia sẻ cảm xúc và trải nghiệm của bạn có thể giúp giảm căng thẳng và tạo ra một cảm giác thân thuộc và hỗ trợ.
Lời khuyên từ chuyên gia cho người mắc chứng rối loạn ăn uống
Dưới đây là một tóm tắt các điểm chính và lời khuyên từ các chuyên gia y tế về rối loạn ăn uống:
- Tìm kiếm sự giúp đỡ chuyên môn: Hãy tìm kiếm sự hỗ trợ từ các chuyên gia y tế như bác sĩ, nhà tâm lý học, hoặc chuyên gia dinh dưỡng. Họ có thể cung cấp thông tin và hỗ trợ cần thiết để điều trị và quản lý rối loạn ăn uống.
- Tham gia vào liệu pháp: Tham gia vào các phiên tư vấn cá nhân hoặc nhóm có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về nguyên nhân và cách điều trị rối loạn ăn uống, cũng như cung cấp sự hỗ trợ tinh thần.
- Chăm sóc sức khỏe toàn diện: Đảm bảo bạn duy trì một chế độ ăn uống cân đối và lành mạnh, tập thể dục đều đặn và duy trì một lối sống lành mạnh. Cố gắng giữ cho cơ thể và tâm trí của bạn cân bằng và khỏe mạnh.
Xem thêm
- Cách làm cho gương mặt đầy đặn, tươi trẻ hơn trong vòng một nốt nhạc
- Dáng mũi L-Line và S-Line có gì khác nhau?
- Bao nhiêu tuổi là quá già để hút mỡ?
Trên đây là một số thông tin Siam cung cấp giúp bạn giải đáp rối loạn ăn uống là gì cũng như nguyên nhân, biểu hiện và cách điều trị chứng bệnh này. Nếu bạn có thắc mắc gì về nội dung bài viết hãy họi ngay cho Siam thông qua số 0868 321 321 (Siam Hà Nội) hoặc 094 222 5 222 (Siam TP.Hồ Chí Minh) để được giải đáp nhé!