- Gắn thẻ sau vào body của các trang sau:

VIE

Béo phì: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị hiệu quả

NỘI DUNG BÀI VIẾT

Béo phì là một trong những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng trên toàn thế giới. Nó được định nghĩa là tình trạng tích tụ mỡ cơ thể quá mức, đặc biệt là mỡ ở vùng bụng, hông và đùi, gây ra những ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người mắc phải. Có nhiều nguyên nhân dẫn đến bệnh lý này. Để hiểu rõ hơn về tác hại, cách xử lý và biện pháp phòng ngừa, hãy cùng Bệnh viện thẩm mỹ Siam tìm hiểu ở bài viết này nhé!

Béo phì là gì?

Định nghĩa

Béo phì là một tình trạng cơ thể tích mỡ quá mức, gây ra các ảnh hưởng đến sức khỏe. Theo WHO (Tổ chức Y tế Thế giới), béo phì được định nghĩa là tình trạng mà chỉ số khối cơ thể (BMI) của một người là 30 hoặc cao hơn. BMI được tính bằng cân nặng (kg) chia cho bình phương của chiều cao (m).

Phân biệt béo phì và thừa cân

Sự phân biệt giữa thừa cân và béo phì thường dựa vào mức độ tích tổng mỡ trong cơ thể và nguy cơ sức khỏe:

  • Thừa cân: Người có thừa cân có cân nặng cao hơn so với mức bình thường, nhưng chỉ số BMI vẫn dưới 30. Mặc dù họ có thể gặp một số vấn đề về sức khỏe liên quan đến cân nặng, nhưng nguy cơ không cao như ở trường hợp béo phì.
  • Béo phì: Người béo phì có chỉ số BMI đạt hoặc vượt quá 30. Béo phì tăng nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến cơ địa như bệnh tim mạch, tiểu đường, cao huyết áp, bệnh thần kinh, và một số loại ung thư.

 

Béo phì là một tình trạng y tế mà cơ thể tích tổng mỡ quá mức
Béo phì là một tình trạng y tế mà cơ thể tích tổng mỡ quá mức

Cách đánh giá mức độ béo phì dựa trên chỉ số BMI

Chỉ số BMI (Body Mass Index) là một công cụ phổ biến được sử dụng để đánh giá mức độ béo phì dựa trên cân nặng và chiều cao của một người. Tính toán BMI dựa trên công thức:

𝐵𝑀𝐼 =𝐶â𝑛 𝑛ặ𝑛𝑔 (𝑘𝑔)/𝐶ℎ𝑖ề𝑢 𝑐𝑎𝑜 (𝑚)2

Dưới đây là cách phân loại mức độ béo phì theo chỉ số BMI:

  • Dưới 18,5: Thiếu cân
  • 18,5 – 24,9: Bình thường
  • 25 – 29,9: Thừa cân
  • 30 trở lên: Béo phì

 

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng chỉ số BMI có một số hạn chế:

  • Không phân biệt được mỡ và cơ: BMI không phân biệt giữa mỡ và cơ, vì vậy có thể không chính xác đối với những người có cơ bắp phát triển mạnh mẽ như vận động viên.
  • Không phù hợp với một số trường hợp đặc biệt: Có những trường hợp mà chỉ số BMI không phù hợp, như phụ nữ mang thai hoặc người tập thể dục thường xuyên và có cơ bắp phát triển.

 

Chỉ số BMI là công cụ đánh giá mức độ béo phì
Chỉ số BMI là công cụ đánh giá mức độ béo phì

Nguyên nhân gây béo phì phổ biến hiện nay

Nguyên nhân gây béo phì là một vấn đề phức tạp, bao gồm nhiều yếu tố khác nhau có thể ảnh hưởng đến cân nặng và lượng mỡ trong cơ thể của một người. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến gây béo phì hiện nay:

 Ăn uống không lành mạnh

Chế độ ăn uống không lành mạnh là một trong những nguyên nhân phổ biến gây béo phì. Dưới đây là một số thói quen ăn uống không tốt có thể góp phần vào tình trạng béo phì:

  • Tiêu thụ quá nhiều calo và chất béo bão hòa: Ăn nhiều thực phẩm giàu calo và chất béo bão hòa có thể dẫn đến tích tụ mỡ trong cơ thể. Các thực phẩm này thường là thức ăn nhanh như thức ăn chiên, thức ăn đóng hộp, đồ ăn nhanh.
  • Uống nhiều đồ uống có calo cao: Nước ngọt có ga, nước trái cây đóng hộp thường chứa lượng đường cao và không cung cấp chất xơ. Đồ uống có cồn cũng chứa nhiều calo và có thể dẫn đến tăng cân nếu tiêu thụ quá nhiều.
  • Thói quen ăn không điều độ: Bỏ bữa, ăn vặt nhiều hoặc ăn vào buổi tối trước khi đi ngủ có thể dẫn đến lượng calo dư thừa trong cơ thể. Ăn vào thời điểm không phù hợp cũng có thể làm tăng nguy cơ béo phì.

 

Tiêu thụ quá nhiều calo và chất béo bão hòa sẽ gây béo phì
Tiêu thụ quá nhiều calo và chất béo bão hòa sẽ gây béo phì

Vận động ít

Thói quen ít vận động cũng là một trong những nguyên nhân chính gây béo phì. Dưới đây là một số yếu tố liên quan đến việc ít vận động:

  • Ngồi nhiều và ít vận động thể chất: Công việc hoặc lối sống mà yêu cầu người ta phải ngồi nhiều và ít di chuyển có thể dẫn đến việc đốt cháy calo ít đi, dẫn đến tích tụ mỡ trong cơ thể.
  • Thiếu hoạt động thể chất và thể thao: Không tham gia vào các hoạt động thể chất hoặc thể thao đều đặn cũng góp phần vào việc tích tụ mỡ trong cơ thể. Thể dục thể thao không chỉ giúp đốt cháy calo mà còn giúp cải thiện sức khỏe tim mạch và tăng cường sức đề kháng.
  • Thói quen xem TV, chơi điện tử, sử dụng máy tính quá nhiều: Các hoạt động này thường đi kèm với thói quen ngồi ít vận động, dẫn đến tiêu thụ calo không cần thiết và tăng cân.

 

Ngồi nhiều và ít vận động thể chất sẽ khiến bạn mắc bệnh béo phì
Ngồi nhiều và ít vận động thể chất sẽ khiến bạn mắc bệnh béo phì

Di truyền

Chính vai trò của yếu tố di truyền đã được nghiên cứu và xác định trong việc xác định nguy cơ mắc béo phì. Dưới đây là một số điểm quan trọng về di truyền và béo phì:

  • Di truyền đóng vai trò quan trọng: Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng di truyền đóng vai trò quan trọng trong việc xác định nguy cơ mắc béo phì. Có một số gen có thể ảnh hưởng đến khả năng của cơ thể trong việc hấp thụ calo, trao đổi chất và cảm giác thèm ăn.
  • Ảnh hưởng đa dạng của gen: Có nhiều gen được xác định có liên quan đến béo phì, và mỗi gen có thể có ảnh hưởng khác nhau đối với từng người. Một số gen có thể làm tăng nguy cơ béo phì khiến cơ thể dễ tích tụ mỡ, trong khi gen khác có thể giảm khả năng tiêu thụ calo hoặc tăng cảm giác no.
  • Tính chất phức tạp của di truyền và béo phì: Tuy nhiên, di truyền không phải là yếu tố duy nhất quyết định việc một người có mắc béo phì hay không. Môi trường sống, lối sống và thói quen ăn uống cũng đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định cân nặng của một người.
  • Tương tác giữa gen và môi trường: Có một sự tương tác phức tạp giữa gen và môi trường xã hội, văn hóa và dinh dưỡng. Người mang gen có nguy cơ cao béo phì thường cần phải chú ý đến lối sống và chế độ ăn uống của mình để giảm nguy cơ mắc bệnh.

 

Di truyền đóng vai trò quan trọng cho béo phì
Di truyền đóng vai trò quan trọng cho béo phì

Rối loạn nội tiết tố

Rối loạn nội tiết tố là một trong những nguyên nhân khác có thể góp phần vào việc gây béo phì. Dưới đây là một số điểm quan trọng về rối loạn nội tiết tố và béo phì:

  • Hội chứng Cushing: Đây là một loại rối loạn nội tiết tố do sản xuất quá mức của hormone corticosteroid, thường xuất phát từ tuyến tạng vù. Hormone corticosteroid làm tăng cảm giác thèm ăn và dẫn đến tích tụ mỡ trong cơ thể, dẫn đến tăng cân và béo phì.
  • Suy giáp: Suy giáp là sự rối loạn của tuyến giáp, trong đó sản xuất hormone giảm xuống dưới mức bình thường. Sự giảm hormone giáp có thể làm giảm chuyển hóa chất béo và dẫn đến tăng cân.
  • Thiếu hụt hormone leptin và adiponectin: Hai hormone này có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh cảm giác no và trao đổi chất. Thiếu hụt leptin có thể làm tăng cảm giác thèm ăn, trong khi thiếu hụt adiponectin có thể làm giảm khả năng chuyển hóa chất béo và tăng nguy cơ béo phì.
  • Các rối loạn khác của nội tiết tố: Ngoài hội chứng Cushing và suy giáp, có nhiều rối loạn nội tiết tố khác cũng có thể ảnh hưởng đến cân nặng và góp phần vào việc gây béo phì, bao gồm rối loạn tiền liệt tuyến, rối loạn hormone tăng trưởng, và rối loạn hormone tuyến giáp.
  • Điều trị rối loạn nội tiết tố: Trong một số trường hợp, điều trị rối loạn nội tiết tố có thể giúp kiểm soát cân nặng và giảm nguy cơ béo phì. Điều trị có thể bao gồm việc sử dụng hormone thay thế hoặc phẫu thuật để điều chỉnh hoạt động của tuyến tạng.

 

Rối loạn nội tiết tố là nguyên nhân phổ biến góp phần gây béo phì
Rối loạn nội tiết tố là nguyên nhân phổ biến góp phần gây béo phì

Tác dụng phụ của thuốc

Tác dụng phụ của một số loại thuốc cũng có thể góp phần vào việc gây tăng cân và béo phì. Dưới đây là một số điểm quan trọng về tác dụng phụ của thuốc và béo phì:

  • Corticosteroid: Đây là một nhóm thuốc thường được sử dụng để điều trị viêm nhiễm và các bệnh lý khác. Một trong những tác dụng phụ của corticosteroid là tăng cân, do thuốc có thể làm tăng cảm giác thèm ăn và gây ra sự tích tụ mỡ trong cơ thể.
  • Thuốc chống trầm cảm: Một số loại thuốc chống trầm cảm cũng có thể gây tăng cân là một trong những tác dụng phụ. Một số thuốc có thể làm tăng cảm giác thèm ăn hoặc gây ra sự thay đổi trong chuyển hóa chất béo, dẫn đến tăng cân.
  • Thuốc điều trị bệnh tiểu đường và cao huyết áp: Một số loại thuốc điều trị bệnh tiểu đường và cao huyết áp cũng có thể gây tăng cân nếu không được sử dụng đúng cách.
  • Quản lý tác dụng phụ: Để giảm nguy cơ tăng cân do tác dụng phụ của thuốc, quan trọng phải tuân thủ đúng liều lượng và chỉ sử dụng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ. Nếu có bất kỳ tác dụng phụ nào, nên thảo luận với bác sĩ để tìm phương pháp điều trị phù hợp.
  • Tùy chỉnh chế độ ăn uống và lối sống: Đối với những người sử dụng thuốc có tác dụng phụ là tăng cân, có thể cần điều chỉnh chế độ ăn uống và lối sống để giảm nguy cơ béo phì. Điều này có thể bao gồm việc tăng cường hoạt động thể chất và duy trì một chế độ ăn uống cân đối.

 

Thuốc chống trầm cảm cũng là nguyên nhân khiến bạn béo phì
Thuốc chống trầm cảm cũng là nguyên nhân khiến bạn béo phì

Thiếu ngủ

Thiếu ngủ có thể góp phần vào việc gây tăng cân và béo phì thông qua ảnh hưởng đến hormone điều chỉnh cảm giác thèm ăn và trao đổi chất. Dưới đây là cách thiếu ngủ có thể ảnh hưởng đến cơ thể:

  • Tăng sản xuất ghrelin: Ghrelin là một hormone được sản xuất trong dạ dày và tuyến tụy, và nó thường được gọi là “hormone đói”. Khi bạn thiếu ngủ, cơ thể sản xuất ra nhiều ghrelin hơn, làm tăng cảm giác thèm ăn.
  • Giảm sản xuất leptin: Leptin là một hormone được sản xuất bởi tế bào mỡ, và nó thường được gọi là “hormone no”. Khi bạn thiếu ngủ, cơ thể ít sản xuất leptin hơn, làm giảm cảm giác no và tăng cảm giác thèm ăn.
  • Thay đổi trao đổi chất: Ngoài ra, thiếu ngủ cũng có thể gây ra các biến đổi trong quá trình trao đổi chất của cơ thể. Cơ thể có thể chuyển hóa calo ít hiệu quả hơn và lưu trữ mỡ thừa, dẫn đến tăng cân.

 

Thiếu ngủ làm tăng sản xuất ghrelin khiến béo phì
Thiếu ngủ làm tăng sản xuất ghrelin khiến béo phì

Dấu hiệu phổ biến của béo phì

Tăng cân nhanh và không kiểm soát được

Cân nặng tăng nhanh chóng, đặc biệt là tăng cân một cách đáng kể trong thời gian ngắn, như tăng 5kg trở lên trong vòng 1 tháng hoặc 10kg trở lên trong vòng 1 năm. Tăng cân không kiểm soát được: Cân nặng tăng liên tục mà không có nguyên nhân rõ ràng, như mang thai hoặc tập luyện thể thao cường độ cao.

 

Tăng cân nhanh và không kiểm soát được là dấu hiệu cho béo phì
Tăng cân nhanh và không kiểm soát được là dấu hiệu cho béo phì

Mỡ thừa tích tụ nhiều ở vùng bụng, hông, đùi

Mỡ thừa tích tụ nhiều ở vùng bụng, hông và đùi thường là một dấu hiệu của béo phì và có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe. Một số điểm quan trọng về vấn đề này:

  • Mỡ tích tụ ở vùng bụng (béo bụng): Mỡ tích tụ ở vùng bụng thường là dấu hiệu nguy hiểm nhất của béo phì. Béo bụng thường được miêu tả bằng việc đo chu vi bụng hoặc tỉ lệ giữa chu vi bụng và chu vi hông. Mỡ tích tụ ở vùng bụng có thể là dấu hiệu của mỡ nội tạng, một loại mỡ có liên quan chặt chẽ đến nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
  • Liên quan đến nguy cơ bệnh tim mạch, tiểu đường, ung thư: Béo bụng được liên kết mật thiết với nguy cơ cao mắc các bệnh tim mạch như đau thắt ngực và đột quỵ. Nó cũng được liên kết với nguy cơ mắc tiểu đường type 2 và nhiều loại ung thư như ung thư dạ dày, ung thư ruột kết và ung thư vú.
  • Máu mỡ và mỡ nội tạng: Mỡ tích tụ ở vùng bụng có thể không chỉ là mỡ bên ngoài, mà còn bao gồm mỡ nội tạng, là loại mỡ tích tụ xung quanh các cơ quan nội tạng. Mỡ nội tạng được xem là đặc biệt nguy hiểm, vì nó có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, bao gồm viêm gan, tiểu đường type 2 và bệnh tim mạch.
  • Quản lý và giảm béo bụng: Việc giảm béo bụng thông qua chế độ ăn uống cân đối, tập thể dục đều đặn và giảm cân có thể giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan và cải thiện sức khỏe tổng thể.

 

Mỡ thừa tích tụ nhiều ở vùng bụng, hông, đùi là dấu hiệu cho béo phì
Mỡ thừa tích tụ nhiều ở vùng bụng, hông, đùi là dấu hiệu cho béo phì

Khó thở, hay mệt mỏi

Béo phì tạo ra áp lực lớn lên hệ hô hấp, đặc biệt là khi lượng mỡ tích tụ quanh vùng ngực và bụng. Áp lực này có thể làm giảm khả năng phổi của bạn mở rộng đủ để hít thở, gây ra cảm giác khó thở. Bởi vì béo phì tạo ra một gánh nặng lớn cho cơ thể, người bị béo phì thường cảm thấy mệt mỏi nhanh chóng khi thực hiện các hoạt động vận động nhẹ nhàng như đi bộ, leo cầu thang hoặc thậm chí là làm các công việc hàng ngày.

 

Khó thở và mệt mỏi có thể làm giảm chất lượng cuộc sống và hạn chế khả năng tham gia vào các hoạt động hàng ngày. Điều này có thể gây ra sự giảm sút về mặt vận động, gây ra cảm giác không thoải mái và tăng nguy cơ mắc các vấn đề sức khỏe khác.

 

Khó thở, hay mệt mỏi là biểu hiện thường thấy khi bị béo phì
Khó thở, hay mệt mỏi là biểu hiện thường thấy khi bị béo phì

Đau nhức xương khớp

Béo phì tạo ra áp lực lớn lên các khớp, do một phần là do tăng cân nặng và một phần là do việc phân bố mỡ thừa trong cơ thể. Đặc biệt, khớp gối và khớp hông thường phải chịu áp lực nặng nề từ trọng lượng cơ thể, dẫn đến căng thẳng và đau nhức.

 

Áp lực lớn lên các khớp có thể gây ra sự mòn xói và viêm nhiễm, gây ra đau nhức và khó chịu. Đau nhức này có thể làm giảm khả năng di chuyển và hoạt động của các khớp, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống hàng ngày.

 

Đau nhức xương khớp là hậu quả của béo phì
Đau nhức xương khớp là hậu quả của béo phì

Da sần sùi và chảy xệ

Khi cơ thể tăng cân và mỡ thừa tích tụ, da phải căng ra để chứa lượng mỡ này. Quá trình căng da này có thể gây ra tình trạng da sần sùi, do một phần là do việc căng da và một phần là do sự tích tụ mỡ dưới da. Đặc biệt, da sần sùi thường xuất hiện ở các vùng như bụng, đùi và bắp tay.

 

Khi giảm cân hoặc sau thai kỳ, da có thể mất đi tính đàn hồi và trở nên chảy xệ do mất mỡ hoặc do sự thay đổi nhanh chóng trong cân nặng. Da chảy xệ thường xuất hiện ở các vùng như bụng, đùi và bắp tay. Điều này có thể ảnh hưởng đến thẩm mỹ và tự tin của người béo phì, và cũng có thể dẫn đến các vấn đề về da như rạn da và viêm da.

 

Da sần sùi và chảy xệ là dấu hiệu bạn bị béo phì
Da sần sùi và chảy xệ là dấu hiệu bạn bị béo phì

Những tác hại của béo phì

Gây ra bệnh về bệnh tim mạch như cao huyết áp, nhồi máu cơ tim, đột quỵ

Béo phì có thể gây ra tăng huyết áp bởi vì cơ thể cần nhiều máu hơn để cung cấp dưỡng chất và oxy cho các mô và cơ quan. Điều này tạo ra áp lực lớn hơn trên thành mạch, gây ra tăng huyết áp. Béo phì thường đi kèm với mức độ cholesterol cao, đặc biệt là cholesterol LDL (kém) và triglyceride. Cholesterol cao có thể tích tụ trong thành mạch, tạo thành cặn và gây ra xơ vữa động mạch.

 

Sự tăng cân gây ra bởi béo phì tạo ra áp lực lớn hơn lên tim. Điều này có thể làm cho tim phải làm việc nhiều hơn để bơm máu đi khắp cơ thể, làm tăng nguy cơ mắc các vấn đề tim mạch. Ngoài ra, Béo phì có thể gây ra việc tích tụ cholesterol trong thành mạch, tạo thành cặn và gây ra xơ vữa động mạch. Điều này có thể làm giảm lưu lượng máu đến tim và dẫn đến các vấn đề như nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ.

 

Béo phì gây ra tăng huyết áp
Béo phì gây ra tăng huyết áp

Tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường

Béo phì là yếu tố nguy cơ chính dẫn đến bệnh tiểu đường type 2. Mỡ thừa tích tụ ở vùng bụng có thể làm giảm sự nhạy cảm của cơ thể đối với insulin và tăng sự đề kháng insulin, làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường.

 

Vấn đề sức khỏe này có thể làm giảm khả năng đáp ứng insulin của cơ thể. Từ đó, dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm như suy thận, tổn thương mạch máu và dẫn đến suy giảm chức năng thận, mù lòa do tổn thương mạch máu ở võng mạc và cắt chi do tổn thương mạch máu ở các dây thần kinh.

 

Béo phì là yếu tố chính dẫn đến nguy cơ tiểu đường type 2
Béo phì là yếu tố chính dẫn đến nguy cơ tiểu đường type 2

Gây ra một số bệnh về gan, mật, tiêu hóa

Béo phì là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến gan nhiễm mỡ. Mỡ thừa tích tụ trong gan có thể gây ra tổn thương gan và gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như viêm gan, xơ gan và ung thư gan. Ngoài ra, béo phì có thể tăng nguy cơ mắc sỏi mật và viêm túi mật, trào ngược dạ dày thực quản và táo bón.

 

Bệnh về gan, mật, tiêu hóa có thể xuất phát từ béo phì
Bệnh về gan, mật, tiêu hóa có thể xuất phát từ béo phì

Tăng nguy cơ mắc ung thư

Béo phì có thể tăng sự tiết hormone như estrogen và insulin, các yếu tố có thể góp phần vào sự phát triển của một số loại ung thư. Sự tăng tiết hormone có thể tăng khả năng phát triển và lan rộng của tế bào ung thư. Béo phì thường đi kèm với trạng thái viêm nhiễm mãn tính, một tình trạng mà hệ thống miễn dịch của cơ thể luôn hoạt động ở mức độ cao.

 

Viêm nhiễm mãn tính có thể góp phần vào quá trình phát triển của ung thư bằng cách tăng sự dẫn dắt tế bào, khích lệ sự phát triển của mô u và gây ra tổn thương DNA.

 

Béo phì có thể tăng sự tiết hormone làm tăng nguy cơ mắc ung thư
Béo phì có thể tăng sự tiết hormone làm tăng nguy cơ mắc ung thư

Ảnh hưởng xấu đến sức khỏe sinh sản

Béo phì có thể ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản ở cả nam và nữ. Dưới đây là một số tác động của béo phì đối với sức khỏe sinh sản:

Ở phụ nữ:

  • Rối loạn kinh nguyệt: Béo phì có thể gây ra rối loạn kinh nguyệt, bao gồm chu kỳ kinh nguyệt không đều, kinh nguyệt nặng hơn hoặc kinh nguyệt không đến.
  • Khó thụ thai: Béo phì có thể làm giảm khả năng thụ thai ở phụ nữ. Sự tăng cân có thể gây ra các vấn đề về hormone và ovulation, làm giảm khả năng thụ thai.
  • Thai chết lưu và sinh non: Phụ nữ béo phì có nguy cơ cao hơn mắc thai chết lưu và sinh non, đặc biệt là trong giai đoạn thai kỳ.

Ở nam giới:

  • Chất lượng tinh trùng: Béo phì có thể ảnh hưởng đến chất lượng tinh trùng ở nam giới, gây ra số lượng tinh trùng thấp, chuyển động kém và hình dạng không bình thường.
  • Giảm khả năng sinh sản: Béo phì có thể giảm khả năng sinh sản ở nam giới thông qua ảnh hưởng đến chất lượng tinh trùng và hormone sinh dục.

 

Béo phì có thể ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản cả nam và nữ
Béo phì có thể ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản cả nam và nữ

Dễ bị tự ti, trầm cảm

Béo phì thường đi kèm với cảm giác tự ti về ngoại hình của bản thân. Áp lực từ xã hội và chuẩn mực về vẻ đẹp có thể khiến người béo phì cảm thấy xấu hổ và không tự tin. Có thể gây ra trầm cảm và lo âu ở một số người. Cảm giác bất mãn về hình thể và cảm giác thất bại trong việc giảm cân có thể khiến họ cảm thấy lo lắng và không hạnh phúc.

 

Ngoài ra, béo phì có thể dẫn đến rối loạn ăn uống, bao gồm ăn quá mức (bị rối loạn ăn uống binge eating) hoặc ăn ít đi (bị rối loạn ăn uống gầy gò). Cảm giác tự ti và căng thẳng có thể làm tăng nguy cơ mắc các rối loạn ăn uống.

 

Dễ bị tự ti, trầm cảm vì ngoại hình do béo phì
Dễ bị tự ti, trầm cảm vì ngoại hình do béo phì

Các cách chẩn đoán béo phì hiện nay

Khám lâm sàng

Bác sĩ sẽ thực hiện một cuộc kiểm tra lâm sàng để kiểm tra các dấu hiệu của béo phì, bao gồm kiểm tra mỡ thừa tích tụ, đo huyết áp và kiểm tra nhịp tim. Các dấu hiệu và triệu chứng của béo phì như da dày, áp lực máu cao và nhịp tim không đều có thể được phát hiện trong quá trình này.

 

Ngoài ra, bác sĩ cũng sẽ hỏi về tiền sử bệnh của bệnh nhân, chế độ ăn uống, thói quen sinh hoạt và lịch sử cân nặng và chiều cao trong quá khứ. Điều này giúp xác định các yếu tố nguy cơ và nhận biết bất kỳ thay đổi nào trong trạng thái sức khỏe của bệnh nhân.

 

Khám lâm sàng bệnh béo phì là cách tốt để chuẩn đoán
Khám lâm sàng bệnh béo phì là cách tốt để chuẩn đoán

Đo chỉ số BMI

Bác sĩ thường sẽ đo chỉ số BMI của bệnh nhân trong quá trình khám lâm sàng. Chỉ số BMI được tính dựa trên cân nặng và chiều cao của bệnh nhân và được sử dụng để đánh giá mức độ béo phì.

 

Đo chỉ số BMI là cách thông dụng để chẩn đoán có béo phì không
Đo chỉ số BMI là cách thông dụng để chẩn đoán có béo phì không

Xét nghiệm máu

Xét nghiệm máu thường sẽ được thực hiện 2 loại gồm:

  • Xét nghiệm cholesterol: Đo lượng cholesterol toàn phần, cholesterol LDL (xấu), cholesterol HDL (tốt) và triglyceride trong máu. Kết quả xét nghiệm này có thể cung cấp thông tin về mức độ rủi ro của bệnh nhân đối với các vấn đề tim mạch và mức độ lipid trong máu, một trong những biến chứng phổ biến của béo phì.
  • Xét nghiệm đường huyết: Đo lượng đường trong máu lúc đói và sau ăn. Kết quả xét nghiệm này có thể phản ánh mức độ đường huyết và khả năng chịu đựng insulin của cơ thể, hai yếu tố quan trọng trong béo phì và biến chứng của nó như bệnh tiểu đường.

 

Xét nghiệm máu để chuẩn đoán béo phì
Xét nghiệm máu để chuẩn đoán béo phì

Chụp X-quang

Chụp X-quang có thể được sử dụng để chẩn đoán các biến chứng của béo phì như viêm khớp thoái hóa, gãy xương khớp. Thông qua hình ảnh từ chụp X-quang, bác sĩ có thể nhìn thấy mức độ tổn thương của các khớp và xác định các vấn đề liên quan đến xương và khớp.

 

Chụp X-quang sẽ chẩn đoán các biến chứng của béo phì
Chụp X-quang sẽ chẩn đoán các biến chứng của béo phì

Cách điều trị béo phì hiệu quả

Thay đổi lối sống lành mạnh

thay đổi lối sống lành mạnh là một trong những phương pháp điều trị béo phì hiệu quả và bền vững nhất. Dưới đây là một số yếu tố của thay đổi lối sống lành mạnh:

  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Bao gồm việc tăng cường tiêu thụ trái cây, rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc, và giảm lượng chất béo bão hòa, cholesterol và đường trong chế độ ăn uống. Việc giữ cho khẩu phần cân đối và hợp lý giúp kiểm soát cân nặng và cải thiện sức khỏe nói chung.
  • Tập luyện thể dục thường xuyên: Tập luyện ít nhất 30 phút mỗi ngày, ít nhất 5 ngày mỗi tuần. Các hoạt động thể chất như đi bộ, bơi lội, đạp xe hoặc tham gia các lớp tập thể dục có thể giúp đốt cháy calo, tăng cường sức khỏe tim mạch và giảm cân.
  • Ngủ đủ giấc: Ngủ đủ 7 – 8 tiếng mỗi đêm là quan trọng để duy trì cân nặng và sức khỏe tốt. Thiếu ngủ có thể làm tăng cảm giác thèm ăn và gây ra các vấn đề về trao đổi chất.
  • Giảm căng thẳng: Tìm cách thư giãn và giảm căng thẳng thông qua các phương pháp như thiền, yoga, hoặc tham gia các hoạt động giải trí như đọc sách, nghe nhạc. Việc giảm căng thẳng có thể giúp kiểm soát cảm xúc và ngăn ngừa việc ăn quá mức do căng thẳng.

 

Tập luyện thể dục thường xuyên ít nhất 30 phút mỗi ngày
Tập luyện thể dục thường xuyên ít nhất 30 phút mỗi ngày

Sử dụng thuốc

Thuốc điều trị béo phì có thể được sử dụng trong một số trường hợp, nhưng chỉ dưới sự giám sát và chỉ định của bác sĩ. Một số loại thuốc phổ biến được sử dụng để điều trị béo phì có thể kể đến như:

  • Thuốc ức chế cảm giác thèm ăn: Thuốc này giúp giảm cảm giác thèm ăn của cơ thể, giúp người bệnh kiểm soát khẩu phần ăn và giảm lượng calo tiêu thụ hàng ngày. Một số ví dụ của loại thuốc này là phentermine và lorcaserin.
  • Thuốc chặn chất béo: Loại thuốc này giúp ngăn cơ thể hấp thụ chất béo từ thức ăn, giúp giảm lượng calo hấp thụ và giảm cân. Các loại thuốc này thường hoạt động bằng cách ức chế enzym lipase, ngăn chặn quá trình phân giải chất béo trong dạ dày.
  • Thuốc điều chỉnh hormone: Thuốc này thường hoạt động bằng cách điều chỉnh hormone liên quan đến cảm giác no và thèm ăn, giúp kiểm soát cảm giác no và giảm lượng thức ăn tiêu thụ.

 

Thuốc ức chế cảm giác thèm ăn là cách tốt để điều trị béo phì
Thuốc ức chế cảm giác thèm ăn là cách tốt để điều trị béo phì

Phẫu thuật

Phẫu thuật là một lựa chọn điều trị béo phì cho những người có BMI cao hoặc có các biến chứng nguy hiểm đến sức khỏe liên quan đến béo phì. Một số loại phẫu thuật điều trị béo phì phổ biến:

  • Phẫu thuật thu nhỏ dạ dày (Gastroplasty): Phẫu thuật này thường được thực hiện để giảm kích thước của dạ dày, giúp người bệnh cảm thấy no nhanh hơn và ăn ít hơn. Một trong những phương pháp phổ biến nhất là phẫu thuật ghép ống, trong đó một phần của dạ dày được loại bỏ và tạo thành một ống hẹp hơn.
  • Phẫu thuật chuyển hướng dạ dày ruột (Roux-en-Y Gastric Bypass): Trong phẫu thuật này, một phần của dạ dày được tách ra và kết nối trực tiếp với ruột non, bỏ qua một phần của dạ dày và ruột già. Điều này giảm lượng thức ăn tiếp xúc với ruột non, giảm khả năng hấp thụ calo và dẫn đến giảm cân.

 

Phẫu thuật béo phì là lựa chọn cho những người có BMI cao
Phẫu thuật béo phì là lựa chọn cho những người có BMI cao

Cách phòng ngừa mắc béo phì hiệu quả

Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh

Tăng cường tiêu thụ trái cây, rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc trong chế độ ăn hàng ngày. Hạn chế ăn đồ ăn nhanh, đồ chiên rán và thực phẩm chế biến sẵn. Uống đủ nước cũng là một phần quan trọng của chế độ ăn uống lành mạnh.

 

Tiêu thụ nhiều trái cây, rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc
Tiêu thụ nhiều trái cây, rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc

Tập luyện thể dục thể thao thường xuyên

Dành ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày mỗi tuần cho các hoạt động thể dục thể thao như đi bộ, đạp xe, bơi lội, hoặc tập gym. Chọn những hoạt động mà bạn yêu thích và có thể duy trì lâu dài.

 

Tập luyện thể thao ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày mỗi tuần
Tập luyện thể thao ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày mỗi tuần

Ngủ đủ giấc

Đảm bảo bạn có đủ 7 – 8 giờ ngủ mỗi đêm và tránh thức khuya. Hạn chế việc sử dụng thiết bị điện tử trước khi đi ngủ để giúp cơ thể thư giãn và chuẩn bị cho giấc ngủ.

 

Ngủ đủ giấc không được thức khuya
Ngủ đủ giấc không được thức khuya

Giảm căng thẳng

Tìm cách thư giãn bằng các phương pháp như tập yoga, thiền, nghe nhạc, hoặc thực hiện các hoạt động giúp giảm căng thẳng. Chia sẻ những vấn đề của bạn với bạn bè, người thân hoặc chuyên gia tâm lý cũng có thể giúp giảm căng thẳng và lo âu.

 

Tìm cách thư giãn để chống béo phì
Tìm cách thư giãn để chống béo phì

Duy trì cân nặng hợp lý

Theo dõi cân nặng thường xuyên và kiểm soát cân nặng ở mức độ hợp lý. Nếu bạn nhận thấy có sự tăng cân đột ngột, hãy thực hiện các biện pháp để giảm cân ngay lập tức, như tăng cường hoạt động thể chất và điều chỉnh chế độ ăn uống.

 

Thường xuyên và kiểm soát cân nặng ở mức hợp lý
Thường xuyên và kiểm soát cân nặng ở mức hợp lý

Xem thêm:

 

Béo phì là một tình trạng y tế mà người bệnh tích tụ mỡ cơ thể ở mức độ quá nhiều, gây ra những ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe. Tuy nhiên bạn có thể dễ dàng phòng ngừa, điều trị và nhận biết các dấu hiệu ban đầu dễ dàng. Nếu có bất kỳ thắc mắc cần được giải đáp, đừng ngần ngại liên hệ Bệnh viện thẩm mỹ Siam qua hotline 0868 321 321 (Hà Nội) hoặc 094 222 5 222 ( TP Hồ Chí Minh) nhé!

DỊCH VỤ NỔI BẬT
banner image
VÌ CHÚNG TÔI HIỂU NHỮNG GÁNH NẶNG CỦA BẠN


    Bác sĩ Bùi Xuân Huân

    Nội dung đã được kiểm duyệt

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *