VIE

Sa trực tràng: Dấu hiệu, nguyên nhân, cách điều trị và phòng ngừa

NỘI DUNG BÀI VIẾT

Sa trực tràng là tình trạng trực tràng bị sa xuống thấp. Vậy đâu là dấu hiệu, nguyên nhân, cách điều trị và phòng ngừa hiệu quả tình trạng này? Cùng Bệnh viện thẩm mỹ Siam tìm kiếm câu trả lời ở bài viết sau, cũng như bỏ túi những thông tin có thể bạn quan tâm về sa trực tràng. Theo dõi để biết chi tiết nhé!

Khái niệm sa trực tràng

Sa trực tràng là tình trạng trực tràng bị sa xuống thấp do các cơ và dây chằng ở vùng chậu yếu đi. Tình trạng này có thể khiến trực tràng lồi ra khỏi hậu môn hoặc xuất hiện một cục u ở hậu môn. Sa trực tràng thường gặp ở phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ mang thai, sinh nở nhiều lần hoặc béo phì.

 

Có 2 loại sa trực tràng phổ biến là sa niêm mạc trực tràng và sa toàn bộ trực tràng:

 

Sa niêm mạc trực tràng

Lớp niêm mạc trực tràng lồi ra ngoài hậu môn nhưng không có sự tham gia của các lớp cơ sâu hơn. Sa niêm mạc trực tràng thường là mức độ sa nhẹ (sa độ 1 hoặc 2). Người bệnh có thể cảm thấy vướng víu khi đi đại tiện, ra nhiều khí hư hoặc dịch âm đạo bất thường.

 

Sa niêm mạc trực tràng
Sa niêm mạc trực tràng

Sa toàn bộ trực tràng

Toàn bộ thành trực tràng, bao gồm cả lớp niêm mạc, cơ và lớp thanh mạc, sa xuống thấp, thậm chí có thể lòi ra ngoài hậu môn. Sa toàn bộ trực tràng thường là mức độ sa nặng (sa độ 3 hoặc 4). Người bệnh có thể gặp các triệu chứng như tiểu són, tiểu rắt, bí tiểu, khó đại tiện, hoặc quan hệ tình dục khó khăn, đau đớn.

 

Sa toàn bộ trực tràng
Sa toàn bộ trực tràng

Dấu hiệu nhận biết sa trực tràng

Cảm giác vướng víu:

  • Người bệnh có thể cảm thấy vướng víu ở vùng bụng dưới hoặc hậu môn, đặc biệt khi đi lại, vận động, rặn sức, ho hoặc hắt hơi.
  • Cảm giác vướng víu có thể khiến người bệnh khó chịu, bực bội và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.

 

Khó đại tiện:

  • Người bệnh có thể gặp khó khăn khi đi đại tiện, chẳng hạn như phải rặn mạnh, đại tiện không hết, hoặc phân lỏng.
  • Khó đại tiện có thể dẫn đến táo bón và khiến tình trạng sa trực tràng nặng thêm.

 

Tiêu són, tiểu rắt, bí tiểu:

  • Khi trực tràng bị sa xuống, có thể ảnh hưởng đến bàng quang, dẫn đến các triệu chứng về tiểu tiện như tiểu són, tiểu rắt, bí tiểu.
  • Các triệu chứng này có thể khiến người bệnh cảm thấy khó chịu, bất tiện và ảnh hưởng đến sinh hoạt.

 

Ra nhiều khí hư hoặc dịch âm đạo bất thường:

  • Sa trực tràng có thể khiến niêm mạc trực tràng bị kích thích và tiết ra nhiều khí hư hoặc dịch âm đạo bất thường.
  • Dịch tiết ra có thể có màu trắng, vàng hoặc xanh, và có thể có mùi hôi.

 

Có thể nhìn thấy hoặc sờ thấy khối u phồng ra ở hậu môn:

  • Khi trực tràng bị sa xuống, có thể nhìn thấy hoặc sờ thấy khối u phồng ra ở hậu môn, đặc biệt khi ho, hắt hơi, rặn sức hoặc đi đại tiện.
  • Khối u phồng ra có thể khiến người bệnh cảm thấy xấu hổ và ảnh hưởng đến tâm lý.

 

Đau khi quan hệ tình dục:

  • Sa trực tràng có thể khiến quan hệ tình dục trở nên khó khăn và đau đớn.
  • Khó khăn trong quan hệ tình dục có thể ảnh hưởng đến đời sống tình cảm của vợ chồng.

 

Đau khi quan hệ
Đau khi quan hệ

Nguyên nhân gây sa trực tràng

Có nhiều yếu tố có thể góp phần gây ra sa trực tràng, bao gồm:

  • Yếu cơ sàn chậu: Đây là nguyên nhân chính gây sa trực tràng. Cơ sàn chậu là nhóm cơ có vai trò hỗ trợ các cơ quan trong vùng chậu, bao gồm bàng quang, tử cung, trực tràng. Khi cơ sàn chậu yếu đi, các cơ quan này có thể bị sa xuống.
  • Mang thai và sinh nở: Mang thai và sinh nở có thể làm tăng áp lực lên vùng chậu, dẫn đến suy yếu cơ sàn chậu. Quá trình sinh nở, đặc biệt là sinh con to, sinh khó có thể làm tổn thương các cơ và dây chằng ở vùng chậu, làm tăng nguy cơ sa trực tràng.
  • Mãn kinh: Nồng độ estrogen giảm sau mãn kinh khiến các mô ở âm đạo và cơ sàn chậu trở nên mỏng manh, yếu ớt. Sự suy giảm estrogen có thể làm giảm khả năng hỗ trợ của cơ sàn chậu, dẫn đến sa trực tràng.
  • Béo phì: Trọng lượng cơ thể quá mức gây áp lực lên các cơ sàn chậu, làm tăng nguy cơ sa trực tràng. Béo phì cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý khác như tiểu đường, cao huyết áp, có thể làm suy yếu cơ sàn chậu và dẫn đến sa trực tràng.
  • Táo bón nặng: Việc rặn mạnh khi đại tiện có thể làm tổn thương các cơ sàn chậu, dẫn đến sa trực tràng. Táo bón cũng có thể làm tăng áp lực lên vùng chậu, góp phần làm suy yếu cơ sàn chậu.
  • Ho mãn tính: Ho dai dẳng có thể gây áp lực lên cơ sàn chậu, dẫn đến sa trực tràng. Ho mãn tính có thể do các bệnh lý như hen suyễn, viêm phế quản mãn tính, hoặc do hút thuốc lá.
  • Nâng vật nặng: Nâng vật nặng thường xuyên có thể làm yếu các cơ sàn chậu, dẫn đến sa trực tràng. Nâng vật nặng có thể gây áp lực lên vùng chậu, làm tổn thương các cơ và dây chằng ở vùng chậu.
  • Tuổi tác: Nguy cơ sa trực tràng tăng cao theo độ tuổi. Theo thời gian, các cơ và dây chằng ở vùng chậu có thể bị lão hóa và yếu đi, làm tăng nguy cơ sa trực tràng.
  • Tiền sử gia đình: Nếu mẹ hoặc bà nội có tiền sử sa trực tràng, bạn có nguy cơ cao mắc bệnh hơn. Yếu tố di truyền có thể đóng vai trò trong việc làm tăng nguy cơ sa trực tràng.
  • Sinh con nhiều lần: Sinh con nhiều lần, đặc biệt là sinh con to hoặc sinh mổ, làm tăng nguy cơ sa trực tràng. Mỗi lần mang thai và sinh nở đều có thể làm suy yếu cơ sàn chậu, dẫn đến tăng nguy cơ sa trực tràng.
  • Có một số bệnh lý: Một số bệnh lý như u xơ tử cung, u nang buồng trứng, sỏi thận,… có thể làm tăng áp lực lên cơ sàn chậu, dẫn đến sa trực tràng. Những bệnh lý này có thể làm suy yếu cơ sàn chậu và làm tăng nguy cơ sa trực tràng.

 

Mãn kinh
Mãn kinh

Mức độ sa trực tràng

Dựa trên mức độ sa xuống của trực tràng, sa trực tràng được chia thành bốn mức độ chính:

  • Độ 1 (Sa nhẹ): Niêm mạc trực tràng lồi ra ngoài hậu môn nhưng chưa thể nhìn thấy bằng mắt thường. Người bệnh có thể cảm thấy vướng víu nhẹ ở vùng bụng dưới hoặc hậu môn, đặc biệt khi đi lại, vận động, rặn sức, ho hoặc hắt hơi. Sa độ 1 thường được điều trị bằng các phương pháp không phẫu thuật như thay đổi lối sống, sử dụng pessary, hoặc liệu pháp hormone.
  • Độ 2 (Sa vừa): Niêm mạc trực tràng lồi ra ngoài hậu môn khi rặn mạnh hoặc đi đại tiện. Người bệnh có thể cảm thấy vướng víu rõ rệt ở vùng bụng dưới hoặc hậu môn, và có thể ra nhiều  khí hư hoặc dịch âm đạo bất thường. Sa độ 2 thường được điều trị bằng các phương pháp không phẫu thuật hoặc phẫu thuật nhẹ.
  • Độ 3 (Sa nặng): Một phần trực tràng sa ra ngoài hậu môn. Người bệnh có thể gặp các triệu chứng như tiểu són, tiểu rắt, bí tiểu, khó đại tiện, hoặc quan hệ tình dục khó khăn, đau đớn. Sa độ 3 thường cần điều trị bằng phẫu thuật để sửa chữa các cơ và dây chằng bị yếu.
  • Độ 4 (Sa hoàn toàn): Toàn bộ trực tràng sa ra ngoài hậu môn, thậm chí có thể lòi ra ngoài cơ thể. Đây là mức độ sa trực tràng nghiêm trọng nhất, có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Sa độ 4 thường cần điều trị bằng phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ hoặc một phần trực tràng.

 

Bốn mức độ sa trực tràng chính
Bốn mức độ sa trực tràng chính

Biến chứng sa trực tràng

  • Sa căng cơ: Đây là biến chứng phổ biến nhất của sa trực tràng. Sa căng cơ xảy ra khi các cơ ở thành trực tràng bị kéo căng và yếu đi, khiến trực tràng dễ bị sa xuống hơn. Biến chứng này có thể khiến cho việc điều trị sa trực tràng trở nên khó khăn hơn.
  • Loét: Khi trực tràng bị sa ra ngoài hậu môn, niêm mạc trực tràng có thể bị kích ứng và dẫn đến loét. Loét trực tràng có thể gây đau đớn, chảy máu và khó khăn khi đại tiện. Nếu không được điều trị, loét trực tràng có thể dẫn đến nhiễm trùng.
  • Sa tái phát: Sa trực tràng có thể tái phát sau khi điều trị, đặc biệt là nếu người bệnh không thực hiện các biện pháp phòng ngừa. Sa tái phát có thể khiến cho việc điều trị trở nên khó khăn hơn và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.
  • Hoại tử: Đây là biến chứng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng nhất của sa trực tràng. Hoại tử xảy ra khi trực tràng bị thiếu máu, dẫn đến tổn thương mô. Hoại tử trực tràng có thể gây ra các triệu chứng như đau dữ dội, sốt, và chảy mủ. Nếu không được điều trị kịp thời, hoại tử trực tràng có thể dẫn đến tử vong.

 

Niêm mạc trực tràng có thể bị kích ứng và dẫn đến loét
Niêm mạc trực tràng có thể bị kích ứng và dẫn đến loét

Chẩn đoán sa trực tràng

Để chẩn đoán sa trực tràng, bác sĩ sẽ thực hiện các bước sau:

 

Hỏi bệnh sử và khám lâm sàng: 

  • Bác sĩ sẽ hỏi bạn về các triệu chứng, tiền sử bệnh lý, tiền sử sinh nở, và các yếu tố nguy cơ sa trực tràng.
  • Bác sĩ sẽ khám lâm sàng bằng cách kiểm tra hậu môn, trực tràng và các cơ quan sinh dục nữ khác.
  • Khám lâm sàng có thể giúp bác sĩ xác định mức độ sa trực tràng và vị trí sa xuống của trực tràng.

 

Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể yêu cầu thực hiện các xét nghiệm bổ sung như sau:

  • Nội soi trực tràng: Nội soi trực tràng giúp bác sĩ quan sát trực tiếp bên trong trực tràng để xác định mức độ sa xuống của niêm mạc và các lớp cơ.
  • Chụp X-quang: Chụp X-quang có thể giúp bác sĩ đánh giá vị trí sa xuống của trực tràng và các cơ quan khác trong vùng chậu.
  • Đo áp lực trực tràng: Đo áp lực trực tràng giúp bác sĩ đánh giá sức mạnh của các cơ sàn chậu.
  • Xét nghiệm điện cơ: Xét nghiệm điện cơ giúp bác sĩ đánh giá chức năng của các cơ sàn chậu.

 

Dựa trên kết quả hỏi bệnh sử, khám lâm sàng và các xét nghiệm bổ sung, bác sĩ sẽ chẩn đoán sa trực tràng và xác định mức độ sa xuống của trực tràng.

 

Khám lâm sàng và khám bổ sung
Khám lâm sàng và khám bổ sung

Cách điều trị sa trực tràng

Dùng thuốc

Nếu sa trực tràng nhẹ, bệnh nhân có thể được điều trị bằng thuốc làm mềm phân và bổ sung chất xơ theo chỉ định của bác sĩ. Những loại thuốc này giúp làm mềm phân, làm cho việc đi đại tiện dễ dàng hơn. Tuy nhiên, điều trị thuốc chỉ là biện pháp tạm thời và không chữa trị được sa trực tràng. Do đó, bác sĩ thường khuyến khích bệnh nhân phải phẫu thuật sa trực tràng sớm.

Vật lý trị liệu

Vật lý trị liệu trước và sau phẫu thuật sa trực tràng là phần không thể thiếu. Phương pháp này nhằm mục đích làm săn chắc lại cơ hậu môn, cơ sàn chậu và phục hồi các cung phản xạ đại tiện. Bệnh nhân sẽ được tiến hành kích điện trong lòng hậu môn kết hợp với việc tập phản hồi sinh học và Kegel.

Phẫu thuật

Hiện nay, có hai phương pháp phẫu thuật thường được áp dụng:

  • Phẫu thuật bụng: Có thể thực hiện bằng phẫu thuật mở hoặc phẫu thuật nội soi để đặt trực tràng sa trực vào xương thiêng.
  • Phẫu thuật tầng sinh môn: Bao gồm phẫu thuật Altemeier và Thiersch, nhằm điều chỉnh lớp niêm mạc bên trong hoặc đưa trực tràng sa trực trở lại vị trí ban đầu thông qua ngõ hậu môn.

 

Ngoài ra, còn có một phương pháp tiềm năng khác là chích tế bào gốc vào cơ vòng nhão để phục hồi cơ vòng và ngăn ngừa sa trực tràng trong tương lai.

 

Phẫu thuật tầng sinh môn
Phẫu thuật tầng sinh môn

Phòng ngừa sa trực tràng

Để phòng ngừa sa trực tràng, bạn nên thực hiện các biện pháp sau:

  • Duy trì cân nặng hợp lý: Tránh béo phì để giảm áp lực lên cơ sàn chậu. Béo phì là một trong những nguyên nhân chính gây sa trực tràng. Do đó, việc duy trì cân nặng hợp lý bằng cách ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa sa trực tràng.
  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục, đặc biệt là các bài tập Kegel, giúp tăng cường sức mạnh cho cơ sàn chậu, ngăn ngừa sa trực tràng. Bài tập Kegel là bài tập giúp co thắt các cơ sàn chậu. Bạn có thể thực hiện bài tập Kegel mọi lúc mọi nơi, ví dụ như khi đang ngồi, đi đứng hoặc nằm. Ngoài ra, bạn cũng nên tập các bài tập khác như yoga, Pilates hoặc bơi lội để tăng cường sức khỏe tổng thể và cải thiện sức mạnh cơ bắp.
  • Kiểm soát táo bón: Ăn nhiều chất xơ, uống đủ nước và tập thể dục thường xuyên để tránh táo bón. Táo bón có thể dẫn đến rặn mạnh khi đại tiện, làm yếu cơ sàn chậu và tăng nguy cơ sa trực tràng. Do đó, bạn nên ăn nhiều trái cây, rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt và uống đủ nước mỗi ngày để giúp hệ tiêu hóa hoạt động trơn tru và ngăn ngừa táo bón.
  • Tránh mang vác vật nặng: Nâng vật nặng có thể làm yếu cơ sàn chậu, dẫn đến sa trực tràng. Khi cần nâng vật nặng, hãy sử dụng các cơ ở chân và lưng thay vì cơ ở bụng. Nếu bạn phải thường xuyên nâng vật nặng, hãy tập các bài tập tăng cường sức mạnh cho cơ lưng và chân để giảm nguy cơ sa trực tràng.
  • Sinh con theo cách tự nhiên: Nếu có thể, hãy sinh con theo cách tự nhiên để giảm nguy cơ tổn thương cơ sàn chậu. Sinh mổ có thể làm tăng nguy cơ sa trực tràng do gây tổn thương các cơ và dây chằng ở vùng chậu. Nếu bạn có ý định sinh con, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn về cách sinh con phù hợp để giảm nguy cơ sa trực tràng.
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ: Nếu bạn có nguy cơ cao bị sa trực tràng, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn về các biện pháp phòng ngừa phù hợp. Bác sĩ có thể dựa trên tình trạng sức khỏe, tiền sử bệnh lý và các yếu tố nguy cơ của bạn để đưa ra lời khuyên cụ thể về cách phòng ngừa sa trực tràng.

 

Tránh béo phì để giảm áp lực lên cơ sàn chậu
Tránh béo phì để giảm áp lực lên cơ sàn chậu

Câu hỏi thương gặp liên quan đến sa trực tràng

Sa trực tràng khác với bệnh trĩ thế nào?

Sa trực tràng và bệnh trĩ là hai tình trạng bệnh lý khác nhau về vị trí và nguyên nhân.

  • Sa trực tràng: Là tình trạng trực tràng bị sa xuống thấp do các cơ và dây chằng ở vùng chậu yếu đi. Sa trực tràng có thể khiến trực tràng lồi ra khỏi hậu môn hoặc xuất hiện một cục u ở hậu môn.
  • Bệnh trĩ: Là tình trạng các tĩnh mạch ở hậu môn và trực tràng bị sưng to và giãn ra. Bệnh trĩ có thể gây ra các triệu chứng như chảy máu, ngứa rát, và sưng tấy ở hậu môn.

 

Sa trực tràng khác với bệnh trĩ
Sa trực tràng khác với bệnh trĩ

Có thể chữa sa trực tràng khỏi vĩnh viễn không?

Sa trực tràng có thể được điều trị hiệu quả, tuy nhiên không thể đảm bảo khỏi hoàn toàn và vĩnh viễn. Sau điều trị, bạn vẫn có nguy cơ sa tái phát, đặc biệt nếu bạn không thực hiện các biện pháp phòng ngừa.

 

Có thể được điều trị hiệu quả sa trực tràng
Có thể được điều trị hiệu quả sa trực tràng

Thời gian phục hồi sau phẫu thuật sa trực tràng là bao lâu?

Thời gian phục hồi sau phẫu thuật sa trực tràng thường mất khoảng 4 – 6 tuần. Trong thời gian này, bạn cần: Nghỉ ngơi đầy đủ, tránh vận động mạnh, uống nhiều nước, ăn thức ăn mềm, dễ tiêu hóa, tránh táo bón, sử dụng thuốc giảm đau theo chỉ định của bác sĩ và đi khám theo lịch hẹn

 

Thường mất khoảng 4-6 tuần
Thường mất khoảng 4-6 tuần

Xem thêm 

 

Thông qua bài viết này, bạn đã có thể hiểu hơn về bệnh sa trực tràng. Nếu như vẫn còn bất kỳ thắc mắc nào, gọi ngay cho Bệnh viện thẩm mỹ Siam thông qua số 0868 321 321 (Siam Hà Nội) hoặc 094 222 5 222 (Siam TP.Hồ Chí Minh) để được hỗ trợ nhé!

DỊCH VỤ NỔI BẬT
banner image
VÌ CHÚNG TÔI HIỂU NHỮNG GÁNH NẶNG CỦA BẠN


    Bác sĩ Bùi Xuân Huân

    Nội dung đã được kiểm duyệt

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *