VIE

Huyết áp cao: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả

NỘI DUNG BÀI VIẾT

Huyết áp cao, còn được gọi là cao huyết áp hoặc tăng huyết áp, là tình trạng mà áp lực của máu đối với thành mạch lớn và nhỏ trong cơ thể tăng lên đáng kể so với mức bình thường. Đây là một vấn đề sức khỏe phổ biến và có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được kiểm soát. Hôm nay hãy cùng Bệnh viện thẩm mỹ Siam tìm hiểu nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả huyết áp cao trong bài viết này!

Huyết áp là gì?

Huyết áp là áp lực mà máu tác động lên thành của các mạch máu trong cơ thể khi tim bơm máu đi. Đo lường huyết áp thường được thực hiện bằng cách đo hai giá trị chính: Huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương.

  • Huyết áp tâm thu là áp lực máu đo được trong mạch máu khi tim co bóp, đẩy máu ra khỏi tim và vào các mạch máu. Đây là giá trị cao nhất trong chu kỳ nhịp tim.
  • Huyết áp tâm trương là áp lực máu đo được trong mạch máu khi tim giãn ra, tức là lúc tim nghỉ giữa các nhịp đập. Đây là giá trị thấp nhất trong chu kỳ nhịp tim.

 

Hai giá trị này thường được ghi lại cùng nhau, ví dụ: 120/80 mmHg. Số đầu tiên (120) là huyết áp tâm thu và số thứ hai (80) là huyết áp tâm trương. Đơn vị đo huyết áp thường là mmHg (milimet thủy ngân).

 

Huyết áp là áp lực mà máu tác động lên thành mạch máu
Huyết áp là áp lực mà máu tác động lên thành mạch máu

Cao huyết áp là gì?

Cao huyết áp là tình trạng khi áp lực của máu lên tường động mạch cao hơn mức bình thường và duy trì ở mức này trong một khoảng thời gian dài. Đây là một tình trạng sức khỏe nguy hiểm có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được kiểm soát. Theo tổ chức Y tế Thế giới (WHO), huyết áp cao được chẩn đoán khi:

  • Huyết áp tâm thu (hoặc huyết áp tâm trương) bằng hoặc cao hơn 140 mmHg.
  • Huyết áp tâm trương (hoặc huyết áp tâm thu) bằng hoặc cao hơn 90 mmHg.

 

Đối với một số trường hợp, điều trị bằng thuốc có thể là cần thiết để hạ huyết áp xuống mức bình thường.

 

Cao huyết áp là một tình trạng khi áp lực của máu lên tường động mạch
Cao huyết áp là một tình trạng khi áp lực của máu lên tường động mạch

Huyết áp cao là bao nhiêu?

Để xác định huyết áp cao, các hướng dẫn điều trị từ các tổ chức y tế và các chuyên gia hàng đầu thế giới đã được phát triển. Theo Hướng dẫn mới nhất từ Hiệp hội Tim mạch Châu Âu (ESC) năm 2018, huyết áp được phân loại như sau:

  • Huyết áp tối ưu: Dưới 120/80 mmHg
  • Huyết áp bình thường: Từ 120/80 mmHg trở lên
  • Huyết áp bình thường cao: Từ 130/85 mmHg trở lên
  • Tăng huyết áp độ 1: Từ 140/90 mmHg trở lên
  • Tăng huyết áp độ 2: Từ 160/100 mmHg trở lên
  • Tăng huyết áp độ 3: Từ 180/110 mmHg trở lên
  • Cao huyết áp tâm thu đơn độc: Khi huyết áp tâm thu từ 140 mmHg trở lên, trong khi huyết áp tâm trương dưới 90 mmHg.

 

Cũng theo Hiệp hội Tim mạch Việt Nam, huyết áp dưới 120/80 mmHg được coi là bình thường. Khi huyết áp luôn ở mức từ 140/90 mmHg trở lên, được coi là tình trạng tăng huyết áp.

 

Huyết áp luôn ở mức từ 140/90 mmHg trở lên, được coi là tình trạng tăng huyết áp
Huyết áp luôn ở mức từ 140/90 mmHg trở lên, được coi là tình trạng tăng huyết áp

Phân loại huyết áp cao

Huyết áp cao có thể được phân loại thành hai loại chính:

  • Huyết áp cao nguyên phát (vô căn): Loại này không có nguyên nhân cụ thể xác định được. Đây là trạng thái mà huyết áp của người bệnh duy trì ở mức cao một cách không rõ ràng với nguyên nhân rõ ràng từ bệnh lý nào.
  • Huyết áp cao thứ phát: Loại này xuất phát từ các bệnh lý khác như bệnh thận, bệnh tim mạch, bệnh nội tiết hoặc do sử dụng một số loại thuốc. Trong trường hợp này, huyết áp cao được coi là một triệu chứng phụ của các vấn đề sức khỏe khác đang diễn ra trong cơ thể.

 

Huyết áp cao được phân loại thành hai loại là huyết áp cao nguyên phát và huyết áp cao thứ phát
Huyết áp cao được phân loại thành hai loại là huyết áp cao nguyên phát và huyết áp cao thứ phát

Nguyên nhân gây cao huyết áp

Nguyên nhân gây cao huyết áp nguyên phát

Có 3 nguyên nhân chính gây cao huyết áp nguyên phát có thể kể đến như

Yếu tố di truyền: Nếu trong gia đình có người mắc cao huyết áp, đặc biệt là cha mẹ hoặc anh chị em ruột, bạn có nguy cơ cao hơn mắc bệnh này.

 

Yếu tố lối sống:

  • Tiêu thụ lượng muối cao, ăn nhiều thực phẩm chế biến sẵn và đồ ăn nhanh, ít ăn trái cây và rau xanh.
  • Thiếu hoạt động thể chất, ít tập thể dục và thể thao.
  • Tăng cân và mức mỡ cơ thể cao có thể đóng vai trò trong việc tăng huyết áp.
  • Thuốc lá chứa các chất hóa học gây hại có thể gây ra huyết áp cao.
  • Uống rượu và bia quá mức cũng có thể gây ra cao huyết áp.
  • Tình trạng căng thẳng và lo âu có thể ảnh hưởng đến huyết áp.

 

Yếu tố tâm lý: Các tình trạng cảm xúc như căng thẳng, lo âu và trầm cảm cũng có thể đóng vai trò trong việc gây ra cao huyết áp.

 

Nguyên nhân gây cao huyết áp nguyên phát xuất phát từ di truyền, lối sống, tâm lý
Nguyên nhân gây cao huyết áp nguyên phát xuất phát từ di truyền, lối sống, tâm lý

Nguyên nhân gây cao huyết áp thứ phát

Nguyên nhân gây cao huyết áp thứ phát có thể bao gồm:

  • Bệnh thận: Các bệnh lý thận như viêm cầu thận và suy thận có thể gây ra cao huyết áp do ảnh hưởng đến chức năng lọc và điều chỉnh nước và muối trong cơ thể.
  • Bệnh tim mạch: Các vấn đề về tim mạch như hẹp van tim (stenosis), suy tim (heart failure) cũng có thể gây ra cao huyết áp. Sự suy yếu của tim có thể dẫn đến không đủ máu được bơm ra từ tim, làm tăng áp lực trong hệ thống mạch máu.
  • Bệnh nội tiết: Một số bệnh nội tiết như cường giáp và cường cận giáp có thể gây ra cao huyết áp bằng cách tăng sản xuất hormone gây ra co bóp mạch máu và tăng lượng nước và muối trong cơ thể.
  • Sử dụng một số loại thuốc: Một số loại thuốc như thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), corticosteroid và thuốc tránh thai có thể gây ra cao huyết áp dưới tác động của chúng lên hệ thống tim mạch và nước muối trong cơ thể.

 

Nguyên nhân gây cao huyết áp thứ phát có thể là do bệnh về thận, tim mạch, nội tiết hoặc do dùng thuốc
Nguyên nhân gây cao huyết áp thứ phát có thể là do bệnh về thận, tim mạch, nội tiết hoặc do dùng thuốc

Các triệu chứng phổ biến của cao huyết áp

Cao huyết áp thường không có triệu chứng rõ ràng, nhưng một số người có thể trải qua những biểu hiện sau:

  • Đau đầu: Thường là cảm giác đau đầu ở vùng chẩm, đau âm ỉ và kéo dài.
  • Chóng mặt: Cảm giác hoa mắt, chóng mặt, và đôi khi kèm theo cảm giác buồn nôn.
  • Mệt mỏi: Cảm thấy uể oải, mệt mỏi và thiếu năng lượng.
  • Hoa mắt: Có thể gặp vấn đề về thị lực như nhìn mờ và mất khả năng tập trung.
  • Nhịp tim nhanh: Cảm nhận rõ ràng về sự tăng nhanh của nhịp tim so với bình thường.
  • Chảy máu cam: Do áp lực máu cao gây ra sự vỡ các mao mạch nhỏ trong mũi, dẫn đến chảy máu cam.

 

Triệu chứng phổ biến của cao huyết áp là nhịp tim nhanh
Triệu chứng phổ biến của cao huyết áp là nhịp tim nhanh

Cách chẩn đoán bệnh cao huyết áp hiện nay

Đo huyết áp

Đo huyết áp đúng cách là quan trọng để có kết quả chính xác. Dưới đây là các bước cơ bản:

  • Chuẩn bị đúng dụng cụ: Sử dụng máy đo huyết áp phù hợp và đã được kiểm định.
  • Nghỉ ngơi trước khi đo: Để đảm bảo kết quả chính xác, nên nghỉ ngơi ít nhất 5 phút trước khi đo.
  • Tư thế đúng: Ngồi thoải mái trên ghế, hai chân đặt phẳng trên sàn, không chéo. Cánh tay nên được đặt thoải mái, với lòng bàn tay hướng lên, để vòng tay áo máy đo huyết áp có thể đặt ở vị trí ngang với tim.
  • Đặt vòng tay áo máy đo: Đặt vòng tay áo máy đo huyết áp vào bắp tay, chắc chắn nhưng không quá chật hoặc quá lỏng.
  • Đo và ghi lại kết quả: Bật máy đo và ghi lại kết quả đo được.
  • Đo cả hai tay và lấy kết quả trung bình: Nên thực hiện đo huyết áp ở cả hai tay và lặp lại quá trình đo 3 lần ở mỗi tay để lấy kết quả trung bình, giúp tăng độ chính xác của kết quả.

 

Đo huyết áp giúp chẩn đoán bệnh cao huyết áp
Đo huyết áp giúp chẩn đoán bệnh cao huyết áp

Thực hiện các xét nghiệm khác

Để đánh giá tình trạng sức khỏe liên quan đến cao huyết áp và các biến chứng, bác sĩ có thể yêu cầu thực hiện các xét nghiệm và kiểm tra khác nhau:

  • Xét nghiệm máu: Bao gồm xét nghiệm cholesterol để đánh giá mức độ cholesterol trong máu, xét nghiệm đường huyết để đo lường lượng đường trong máu, cũng như kiểm tra chức năng thận và gan.
  • Xét nghiệm nước tiểu: Bao gồm xét nghiệm protein niệu và albumin niệu để kiểm tra sự xuất hiện của protein và albumin trong nước tiểu, có thể là dấu hiệu của tổn thương thận.
  • Chụp X-quang ngực: Được sử dụng để đánh giá tình trạng của tim và phổi, đặc biệt là kiểm tra các biến chứng của cao huyết áp đối với hệ thống tim mạch.
  • Điện tâm đồ (ECG): Đo lường hoạt động điện của tim, nhằm phát hiện các biến đổi trong nhịp tim và xác định có mặc cảm nhiễm hay không.
  • Siêu âm tim: Đánh giá cấu trúc và chức năng của tim, giúp xác định các vấn đề liên quan đến tim như động kinh cơ tim, phì đại tim và suy tim.

 

Xét nghiệm máu giúp chẩn đoán bệnh cao huyết áp
Xét nghiệm máu giúp chẩn đoán bệnh cao huyết áp

Cách điều trị cao huyết áp hiệu quả

Xây dựng lối sống lành mạnh

Để xây dựng một lối sống lành mạnh và hỗ trợ kiểm soát huyết áp, bạn có thể thực hiện các biện pháp sau:

  • Giảm lượng muối hạn chế tiêu thụ muối dưới 6g mỗi ngày để giảm áp lực huyết áp.
  • Tiêu thụ nhiều trái cây và rau xanh cung cấp chất xơ, vitamin và khoáng chất cho cơ thể.
  • Chọn thực phẩm giàu kali như chuối, khoai lang và rau bina, giúp điều chỉnh huyết áp.
  • Hạn chế thực phẩm chế biến sẵn và thức ăn nhiều dầu mỡ bằng cách tránh thức ăn giàu chất bão hòa và trans fat.
  • Đảm bảo cơ thể luôn được cung cấp đủ nước, ít nhất là 2 lít mỗi ngày.
  • Tập ít nhất 30 phút mỗi ngày, ít nhất là 5 ngày mỗi tuần để tăng cường sức khỏe tim mạch và kiểm soát huyết áp.
  • Chọn các hoạt động phù hợp với sức khỏe như đi bộ, chạy bộ, bơi lội hoặc đạp xe.
  • Nếu bạn thừa cân hoặc béo phì, giảm cân sẽ giúp giảm áp lực huyết áp và cải thiện sức khỏe tổng thể.
  • Hút thuốc lá có thể tăng huyết áp và gây hại cho sức khỏe tim mạch. Việc bỏ hút thuốc là một phần quan trọng của lối sống lành mạnh.

 

Xây dựng lối sống lành mạnh
Xây dựng lối sống lành mạnh

Sử dụng thuốc

Khi cao huyết áp không được kiểm soát đủ bằng các biện pháp thay đổi lối sống, việc sử dụng thuốc có thể là phương pháp cần thiết. Dưới đây là một số điểm cần biết về việc sử dụng thuốc để điều trị cao huyết áp:

  • Thuốc lợi tiểu: Giúp loại bỏ nước và natri qua nước tiểu, giảm lượng máu lưu thông và huyết áp.
  • Thuốc chẹn beta: Làm chậm nhịp tim và giảm lực co bóp của tim, giảm huyết áp.
  • Thuốc chẹn kênh canxi: Làm giãn mạch máu và giảm sức cản của máu, giảm huyết áp.

 

Thuốc lợi tiểu giúp loại bỏ nước và natri qua nước tiểu

Theo dõi và kiểm soát huyết áp

Điều quan trọng là duy trì việc theo dõi và kiểm soát huyết áp, đặc biệt là đối với những người bị cao huyết áp. Dưới đây là một số điểm quan trọng cần lưu ý:

  • Theo dõi định kỳ: Bạn cần thực hiện theo dõi huyết áp thường xuyên theo hướng dẫn của bác sĩ, có thể tại nhà hoặc tại cơ sở y tế.
  • Hướng dẫn của bác sĩ: Bác sĩ sẽ hướng dẫn bạn cách đo và ghi lại huyết áp đúng cách, bao gồm cách sử dụng máy đo huyết áp và thời điểm thích hợp để đo.
  • Đánh giá tình trạng sức khỏe: Việc theo dõi huyết áp giúp bạn hiểu rõ tình trạng bệnh của mình và phản ứng của cơ thể với liệu pháp điều trị.
  • Điều chỉnh liệu pháp: Kết quả theo dõi huyết áp sẽ giúp bác sĩ điều chỉnh liệu pháp điều trị một cách chính xác và kịp thời nếu cần thiết.
  • Kiểm soát tình trạng sức khỏe: Việc kiểm soát huyết áp giúp ngăn chặn các biến chứng tiềm ẩn và bảo vệ sức khỏe tim mạch và các cơ quan khác trong cơ thể.

 

Theo dõi định kỳ
Theo dõi định kỳ

Xem thêm:

 

Hy vọng bài viết trên mang đến cho bạn nhiều thông tin hữu ích và giúp hiểu hơn về bệnh huyết áp cao. Hẹn gặp lại ở các bài viết sau, nếu có bất kỳ câu hỏi nào, hãy liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại 0868 321 321 (Siam Hà Nội) hoặc 094 222 5 222 (Siam TP.Hồ Chí Minh) để được tư vấn chi tiết nhé!

DỊCH VỤ NỔI BẬT
banner image
VÌ CHÚNG TÔI HIỂU NHỮNG GÁNH NẶNG CỦA BẠN


    Bác sĩ Bùi Xuân Huân

    Nội dung đã được kiểm duyệt

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *