VIE

Gây mê là gì? Các phương pháp gây mê phổ biến hiện nay

NỘI DUNG BÀI VIẾT

Gây mê đóng vai trò quan trọng trong y học hiện đại, giúp bệnh nhân trải qua phẫu thuật một cách an toàn và không đau. Bài viết này Bệnh viện thẩm mỹ Siam Thailand sẽ giải thích cho bạn gây mê là gì, cùng tìm hiểu các phương pháp gây mê phổ biến hiện nay và những lưu ý quan trọng trước khi thực hiện gây mê nhé!

Gây mê là gì?

Gây mê đóng vai trò then chốt trong y học hiện đại, giúp bệnh nhân trải qua các phẫu thuật và thủ thuật y tế mà không cảm thấy đau đớn. Gây mê là trạng thái mất ý thức tạm thời được tạo ra bởi các loại thuốc đặc biệt. Nhờ gây mê, bệnh nhân sẽ không cảm thấy đau đớn, đây là mục đích chính của kỹ thuật này, giúp bệnh nhân tránh khỏi những cơn đau có thể xảy ra trong quá trình phẫu thuật.

 

Bên cạnh đó, thuốc gây mê cũng giúp cơ bắp thư giãn, tạo điều kiện thuận lợi cho phẫu thuật viên thực hiện các thao tác chính xác. Hơn nữa, gây mê còn giúp bệnh nhân tránh khỏi sự căng thẳng và lo lắng trước khi bước vào phòng mổ, đồng thời khiến họ mất nhận thức về môi trường xung quanh, không biết gì về những gì đang diễn ra trong quá trình phẫu thuật.

 

Gây mê giúp bệnh nhân không cảm thấy đau đớn khi phẫu thuật
Gây mê giúp bệnh nhân không cảm thấy đau đớn khi phẫu thuật

Cơ chế hoạt động của phương pháp gây mê

Phương pháp gây mê hoạt động bằng cách tác động lên hệ thần kinh trung ương, nơi điều khiển mọi chức năng của cơ thể. Thuốc gây mê sẽ ức chế hoạt động của các tế bào thần kinh, dẫn đến việc giảm hoặc mất cảm giác, nhận thức và vận động. Nhờ đó, bệnh nhân sẽ chìm vào trạng thái “giấc ngủ nhân tạo”, không cảm thấy đau và hoàn toàn thư giãn trong suốt quá trình phẫu thuật.

 

Để đưa thuốc gây mê vào cơ thể, các bác sĩ có thể sử dụng nhiều phương pháp khác nhau:

  • Tiêm tĩnh mạch: Đây là phương pháp phổ biến nhất, cho phép thuốc gây mê đi vào máu và nhanh chóng tác động lên hệ thần kinh trung ương.
  • Hít qua khí: Bệnh nhân sẽ hít thở hỗn hợp khí chứa thuốc mê, giúp thuốc đi vào phổi và hấp thụ vào máu.
  • Qua đường hậu môn: Phương pháp này thường được sử dụng cho trẻ em, thuốc gây mê sẽ được đưa vào trực tràng và hấp thụ vào máu.

 

Bệnh nhân sẽ hít thở hỗn hợp khí chứa thuốc mê
Bệnh nhân sẽ hít thở hỗn hợp khí chứa thuốc mê

Tùy vào từng trường hợp cụ thể, bác sĩ sẽ lựa chọn loại thuốc gây mê phù hợp. Một số loại thuốc gây mê thường được sử dụng bao gồm:

  • Thuốc gây mê dạng tiêm: Propofol, etomidate, ketamine là những ví dụ điển hình, có tác dụng nhanh và thời gian hồi phục ngắn.
  • Thuốc gây mê dạng hít: Sevoflurane, desflurane, isoflurane thường được sử dụng cho các phẫu thuật kéo dài, cho phép bác sĩ dễ dàng điều chỉnh độ sâu của gây mê.
  • Thuốc gây mê dạng bôi: Lidocaine, prilocaine thường được sử dụng để gây tê tại chỗ cho các thủ thuật nhỏ.

 

Thuốc gây mê dạng tiêm
Thuốc gây mê dạng tiêm

Các kỹ thuật gây mê phổ biến hiện nay

Mỗi bệnh nhân và mỗi ca phẫu thuật đều có những đặc điểm riêng, do đó, việc lựa chọn phương pháp gây mê phù hợp đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và hiệu quả cho người bệnh. Một số kỹ thuật gây mê phổ biến:

  • Gây mê phối hợp (cân bằng): Đây là phương pháp phổ biến nhất, kết hợp nhiều kỹ thuật khác nhau để đạt được trạng thái gây mê lý tưởng. Bác sĩ sẽ sử dụng thuốc gây mê, thuốc giảm đau, thuốc giãn cơ và đặt nội khí quản để kiểm soát đường thở, đảm bảo bệnh nhân không cảm thấy đau và hoàn toàn thư giãn trong suốt quá trình phẫu thuật.
  • Gây mê qua đường hô hấp: Bệnh nhân sẽ hít thở hỗn hợp khí chứa thuốc mê, giúp thuốc đi vào phổi, hấp thụ vào máu và tác động lên não, gây ra trạng thái mất ý thức tạm thời. Phương pháp này thường được sử dụng cho các phẫu thuật ngắn và đơn giản.
  • Gây mê tĩnh mạch toàn phần: Thuốc gây mê được tiêm trực tiếp vào tĩnh mạch của bệnh nhân, cho phép thuốc nhanh chóng tác động lên hệ thần kinh trung ương. Bác sĩ gây mê sẽ theo dõi sát sao tình trạng của bệnh nhân trong suốt quá trình phẫu thuật và cung cấp thuốc giảm đau khi cần thiết.
  • Gây mê mask (mặt nạ): Thuốc mê được đưa vào cơ thể qua đường tĩnh mạch hoặc đường hô hấp, trong khi đó, bác sĩ sẽ sử dụng mặt nạ để kiểm soát hô hấp của bệnh nhân.
  • Gây mê mask thanh quản: Đây là một phương pháp tương đối mới, sử dụng mask thanh quản để kiểm soát đường thở, thay vì đặt nội khí quản. Phương pháp này thường được sử dụng cho các phẫu thuật ngắn và vừa, giúp bệnh nhân hồi phục nhanh hơn.
  • Gây mê tĩnh mạch kiểm soát nồng độ đích (TCI): Sử dụng bơm tiêm điện đặc biệt để truyền thuốc gây mê vào tĩnh mạch, cho phép kiểm soát chính xác nồng độ thuốc trong máu và não của bệnh nhân. Nhờ đó, bệnh nhân sẽ được duy trì ở trạng thái gây mê ổn định, đồng thời, bác sĩ cũng dễ dàng dự đoán thời gian tỉnh của bệnh nhân sau phẫu thuật.
  • Gây mê nội khí quản: Bác sĩ sẽ đặt ống nội khí quản vào khí quản của bệnh nhân qua đường miệng hoặc mũi để kiểm soát hô hấp. Thuốc mê có thể được sử dụng qua đường hô hấp hoặc tĩnh mạch.

 

Việc lựa chọn phương pháp gây mê phù hợp đóng vai trò quan trọng
Việc lựa chọn phương pháp gây mê phù hợp đóng vai trò quan trọng

Trường hợp cần sử dụng gây mê

  • Phẫu thuật lớn, phức tạp: Đối với những ca phẫu thuật lớn, phức tạp và kéo dài, gây mê là lựa chọn tối ưu để đảm bảo bệnh nhân không cảm thấy đau đớn và hoàn toàn thư giãn trong suốt quá trình phẫu thuật. Ví dụ như hút mỡ toàn thân, hút mỡ bụng,…
  • Thủ thuật y tế gây đau đớn: Một số thủ thuật y tế, mặc dù không phải là phẫu thuật lớn, nhưng có thể gây ra đau đớn đáng kể cho bệnh nhân. Trong những trường hợp này, gây mê sẽ giúp bệnh nhân cảm thấy thoải mái và hợp tác tốt hơn với bác sĩ. Ví dụ như nội soi dạ dày, nội soi đại tràng, sinh thiết,…
  • Bệnh nhân không hợp tác với gây tê: Trẻ nhỏ, người mắc bệnh tâm thần hoặc những người quá lo lắng, sợ hãi thường khó hợp tác với phương pháp gây tê tại chỗ. Gây mê sẽ giúp bệnh nhân an tâm và trải qua thủ thuật một cách thuận lợi.
  • Bệnh nhân có các bệnh lý tim mạch, hô hấp: Đối với những bệnh nhân có bệnh lý nền về tim mạch, hô hấp, việc gây mê cần được thực hiện cẩn trọng và theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ chuyên khoa. Gây mê giúp kiểm soát tốt các chức năng sống của bệnh nhân trong suốt quá trình phẫu thuật, đảm bảo an toàn tối đa.

 

Gây mê thường sử dụng trong các cuộc phẫu thuật lớn
Gây mê thường sử dụng trong các cuộc phẫu thuật lớn

So sánh gây mê so với các phương pháp giảm đau khác

Đặc điểm Gây mê Gây tê Giảm đau bằng thuốc
Mức độ giảm đau Mất ý thức hoàn toàn, không cảm thấy đau Mất cảm giác đau ở vùng được gây tê Giảm đau mức độ nhẹ đến trung bình
Phạm vi tác dụng Toàn thân Khu vực cụ thể Toàn thân hoặc khu vực cụ thể (tùy loại thuốc)
Thời gian tác dụng Duy trì trong suốt quá trình phẫu thuật Vài giờ Tùy thuộc vào loại thuốc
Chỉ định Phẫu thuật lớn, phức tạp, bệnh nhân không hợp tác Thủ thuật nhỏ, phẫu thuật vùng ngoại biên Đau nhẹ và trung bình, sau phẫu thuật, đau mãn tính
Tác dụng phụ Buồn nôn, nôn, chóng mặt, đau họng, ngứa (sau khi tỉnh dậy) Hạ huyết áp, nhức đầu, buồn nôn (hiếm gặp) Buồn ngủ, táo bón, chóng mặt, nghiện thuốc (tùy loại thuốc)
Ưu điểm Kiểm soát đau hoàn toàn, bệnh nhân không có ký ức về phẫu thuật Ít tác dụng phụ, hồi phục nhanh Thuận tiện, dễ sử dụng
Nhược điểm Cần theo dõi chặt chẽ, thời gian hồi phục lâu hơn Không phù hợp cho phẫu thuật lớn, phức tạp Hiệu quả giảm đau hạn chế, có thể gây tác dụng phụ, ảnh hưởng đến sinh hoạt

 

Một số tác dụng phụ của thuốc gây mê

Mặc dù gây mê là một phương pháp an toàn và hiệu quả, nhưng vẫn có thể gây ra một số tác dụng phụ và rủi ro nhất định, như:

  • Buồn nôn và nôn: Đây là tác dụng phụ phổ biến nhất sau khi gây mê, thường xảy ra trong vòng 24 giờ đầu.
  • Nhức đầu: Có thể xuất hiện sau khi tỉnh dậy và kéo dài vài giờ hoặc vài ngày.
  • Sốt: Thường là phản ứng của cơ thể đối với thuốc gây mê và sẽ tự khỏi sau một thời gian ngắn.
  • Rối loạn nhịp tim: Hiếm gặp hơn, nhưng có thể xảy ra ở những bệnh nhân có bệnh lý tim mạch từ trước.
  • Dị ứng: Phản ứng dị ứng với thuốc gây mê rất hiếm, nhưng có thể gây ra các triệu chứng nghiêm trọng như khó thở, phát ban, sưng phù.
  • Tụt huyết áp: Gây mê có thể làm giảm huyết áp, đặc biệt ở những bệnh nhân có bệnh lý tim mạch.
  • Suy hô hấp: Thuốc gây mê có thể ức chế hệ hô hấp, dẫn đến suy hô hấp.
  • Nhồi máu cơ tim: Rủi ro này tăng lên ở những bệnh nhân có bệnh tim từ trước.
  • Đột quỵ: Rất hiếm gặp, nhưng có thể xảy ra ở những bệnh nhân có nguy cơ cao.
  • Tử vong: Tử vong do gây mê là cực kỳ hiếm gặp, thường liên quan đến các biến chứng nghiêm trọng hoặc tình trạng sức khỏe từ trước của bệnh nhân.

 

Nhức đầu là một trong những tác dụng phụ của thuốc gây mê
Nhức đầu là một trong những tác dụng phụ của thuốc gây mê

Lưu ý trước và sau khi thực hiện gây mê

Chuẩn bị trước khi gây mê:

  • Cung cấp đầy đủ thông tin sức khỏe: Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các bệnh lý đang mắc phải, thuốc đang sử dụng (bao gồm cả thuốc kê đơn, không kê đơn và thực phẩm chức năng), tiền sử dị ứng và các vấn đề sức khỏe khác.
  • Nhịn ăn, uống theo hướng dẫn: Bác sĩ sẽ hướng dẫn cụ thể về thời gian nhịn ăn, uống trước khi gây mê để tránh nguy cơ hít sặc trong quá trình phẫu thuật.
  • Kiểm soát các bệnh lý mãn tính: Bệnh nhân mắc các bệnh lý mãn tính như tiểu đường, hen suyễn, bệnh tim mạch, cao huyết áp,… cần được kiểm tra và điều trị ổn định trước khi phẫu thuật.
  • Ngưng sử dụng một số loại thuốc: Bác sĩ có thể yêu cầu bệnh nhân ngưng sử dụng một số loại thuốc trước khi gây mê, ví dụ như thuốc chống đông máu, aspirin,…
  • Ngưng hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm giảm lượng oxy trong máu và tăng nguy cơ biến chứng hô hấp. Bệnh nhân nên ngưng hút thuốc ít nhất 8 tuần trước phẫu thuật.
  • Tháo bỏ trang sức: Bệnh nhân cần tháo bỏ tất cả các loại trang sức, đặc biệt là trang sức kim loại, để tránh bị bỏng trong quá trình phẫu thuật.

 

Cung cấp đầy đủ thông tin sức khỏe
Cung cấp đầy đủ thông tin sức khỏe

Lưu ý sau khi gây mê:

  • Nghỉ ngơi đầy đủ: Bệnh nhân cần nghỉ ngơi và tránh hoạt động mạnh cho đến khi cơ thể hồi phục hoàn toàn.
  • Theo dõi các triệu chứng bất thường: Bệnh nhân cần báo ngay cho bác sĩ nếu gặp các triệu chứng như buồn nôn, nôn kéo dài, đau đầu dữ dội, khó thở, chảy máu,…
  • Uống thuốc theo chỉ định: Bác sĩ có thể kê đơn thuốc giảm đau, kháng sinh hoặc các loại thuốc khác để hỗ trợ quá trình hồi phục. Bệnh nhân cần tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng thuốc.
  • Chế độ ăn uống: Bệnh nhân cần bắt đầu với chế độ ăn lỏng, sau đó chuyển dần sang chế độ ăn đặc khi cơ thể đã thích nghi.
  • Hạn chế hoạt động: Bệnh nhân cần tránh lái xe, vận hành máy móc phức tạp, uống rượu bia và đưa ra các quyết định quan trọng trong ít nhất 24 giờ sau khi gây mê.

 

Bệnh nhân cần nghỉ ngơi và tránh hoạt động mạnh
Bệnh nhân cần nghỉ ngơi và tránh hoạt động mạnh

Xem thêm:

Trên đây, bài viết đã giải đáp cho bạn gây mê là gì, cơ chế hoạt động, các kỹ thuật gây mê thường gặp và những lưu ý trước, sau gây mê. Cảm ơn bạn đã theo dõi, nếu có bất kỳ câu hỏi nào, hãy liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại 0868 321 321 (Siam Hà Nội) hoặc 094 222 5 222 (Siam TP.Hồ Chí Minh) để được tư vấn chi tiết nhé!

DỊCH VỤ NỔI BẬT
banner image
VÌ CHÚNG TÔI HIỂU NHỮNG GÁNH NẶNG CỦA BẠN


    Bác sĩ Bùi Xuân Huân

    Nội dung đã được kiểm duyệt

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *